DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing немая | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
немая азбукаbảng chữ cái cho người câm
немая картаbản đồ không ghi địa danh
немая картаbản đồ câm
немая сценаtuồng câm
немая сценаkịch câm
немая тишинаyên tĩnh trầm lặng
немая тишинаsự yên lặng như tờ
немые страданияnhững nỗi khổ đau thầm lặng