DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing невзирая на | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.критиковать невзирая на лицаphê phán bất kề chẳng kể gì người nào
gen.критиковать невзирая на лицаdù là ai chăng nữa cũng cứ phê bình
gen.критиковать невзирая на лицаphê bình không nể mặt
gen.невзирая наdầu
gen.невзирая наmặc dù
gen.невзирая наbất chấp
gen.невзирая наkhông quản gì
gen.невзирая наchẳng kể gì
gen.невзирая наmặc dầu
gen.невзирая на
gen.пойти невзирая на непогодуra đi bất chấp mặc dù, chẳng kề gì, không quàn gì trời xấu