Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Dutch
English
Finnish
French
German
Italian
Japanese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Vietnamese
Terms
containing
невзирая на
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
критиковать
невзирая на
лица
phê phán bất kề
chẳng kể gì
người nào
gen.
критиковать
невзирая на
лица
dù là ai chăng nữa cũng cứ phê bình
gen.
критиковать
невзирая на
лица
phê bình không nể mặt
gen.
невзирая на
dầu
gen.
невзирая на
mặc dù
gen.
невзирая на
bất chấp
gen.
невзирая на
không quản gì
gen.
невзирая на
chẳng kể gì
gen.
невзирая на
mặc dầu
gen.
невзирая на
dù
gen.
пойти
невзирая на
непогоду
ra đi bất chấp
mặc dù, chẳng kề gì, không quàn gì
trời xấu
Get short URL