DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing на четвереньках | all forms | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.идти на четверенькахbò cả hai tay lẫn hai chân
gen.идти на четверенькахbò lồm cồm
inf.на четверенькахcà hai tay lẫn hai chân
inf.на четверенькахlồm còm
gen.ползти на четверенькахbò cả hai tay lẫn hai chân
gen.ползти на четверенькахbò lồm cồm
gen.стать на четверенькиquỳ chống cả hai tay lẫn hai chân