DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing на равных | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectRussianVietnamese
gen.делить что-л. на равные долиchia cái gì thành những phần bằng nhau
gen.на равныхđòng trang đòng lứa
gen.на равныхbằng vai phải lứa
gen.на равныхngang hàng
gen.на равных правахtrong tình trạng như nhau
gen.на равных правахcó ngang quyền
gen.на равных условияхvới những điều kiện như nhau (giống nhau)