Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
English
Esperanto
French
German
Latvian
Vietnamese
Terms
containing
на равных
|
all forms
|
exact matches only
|
in specified order only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
делить
что-л.
на равные
доли
chia cái gì thành những phần bằng nhau
gen.
на равных
đòng trang đòng lứa
gen.
на равных
bằng vai phải lứa
gen.
на равных
ngang hàng
gen.
на равных
правах
trong tình trạng như nhau
gen.
на равных
правах
có ngang quyền
gen.
на равных
условиях
với những điều kiện như nhau
(giống nhau)
Get short URL