DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing на | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
будет и на нашей улице праздникhết cơn khổ tận đến ngày cam lai
за ушко да на солнышкоvạch mặt chi trán
на бедного Макара все шишки валятсяtrăm cái tên nhằm một cái đụn
на бедного Макара все шишки валятсяtai ương dồn dập lên đầu
на брюхе шёлк, а в брюхе щёлкtiếng cả nhà không
на брюхе шёлк, а в брюхе щёлкchó ghẻ có mỡ đằng đuôi
на вкус и цвет товарищей нетtrăm người trăm tính
на воре шапка горитcó tật giật mình
на всякий чих не наздравствуешьсяai mà làm dâu thiên hạ nồi
на всякий чих не наздравствуешьсяkhông ai chiều lòng thiên hạ nổi
на чужой роток не накинешь платокai bưng được miệng thiên hạ
на чужой роток не накинешь платокbít được miệng vò
на чужой роток не накинешь платокai bít được miệngo
на чужой роток не накинешь платокbưng miệng vò miệng lọ
на языке мёд, под языком лёдnói năng quân tử, cư xử tiểu nhân
на языке мёд, под языком лёдmiệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
на языке мёд, под языком лёдkhẩu Phật, tâm xà
нашла коса на каменьvỏ quít dày gặp móng tay nhọn
нашла коса на каменьkỳ phùng địch thù
нашла коса на каменьxung khắc nhau như nước với lửa