DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Military containing на | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
на упущениеbằng cách kiên quyết xung phong
поставить кого-л. на постcắt đặt cắt, đặt ai đứng gác
ставить кого-л. на постcắt đặt cắt, đặt ai đứng gác