Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Korean
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
направление
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в западном
направлении
về phía
hướng
Tây
gen.
в обратном
направлении
hướng ngược trở lại
gen.
в противоположном
направлении
theo hướng ngược lại
gen.
в северном
направлении
ở hướng
phía
bắc
gen.
в северо-восточном
направлении
ở hướng
phía
đông-bắc
gen.
в северо-западном
направлении
ở hướng
phía
tây-bắc
gen.
в этом
направлении
vè phương diện này
gen.
в этом
направлении
về mặt này
gen.
взять
направление
đi về phía
gen.
взять
направление
đi theo phương hướng
(đường lối)
gen.
выдержать
направление
duy trì phương hướng
gen.
выдерживать
направление
duy trì phương hướng
mil.
главное
направление
hướng chính
(chủ yếu)
gen.
идти в неопределённом
направлении
đi theo phương hướng vô định
gen.
изменение
направления
thay đổi phương hướng
gen.
изменение
направления
sự
đổi hướng
gen.
литературные
направления
những trào lưu
khuynh hướng
văn học
mil.
направление
главного удара
hướng chủ công
mil.
направление
главного удара
hướng chù công
gen.
направление
мыслей
chiều hướng
xu hướng
tư tường
gen.
направление
ума
khuynh hướng của trí tuệ
gen.
определить
направление
ветра
xác định hướng gió
gen.
определять
направление
ветра
xác định hướng gió
gen.
по всем
направлениям
theo mọi hướng
(ngả, phía)
gen.
правильное
направление
в работе
phương hướng
chiều hướng
đúng trong công tác
avia.
руль
направления
cần lái chuyển hướng
avia.
руль
направления
cái
lái hướng
gen.
северное
направление
phía bắc
(
Una_sun
)
gen.
юго-восточное
направление
phía
hướng
đông-nam
gen.
юго-западное
направление
phía
hướng
tây-nam
Get short URL