DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing наливной | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.наливное судноtàu chở chất lồng
gen.наливное яблокоquả táo chín mọng
gen.наливной грузtài trọng lỏng
gen.наливной грузhàng tải lỏng