DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing мужчина | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.видный мужчинаngười đàn ông đường bệ (oai vệ)
gen.женщины голосуют наравне с мужчинамиphụ nữ bầu cử ngang quyền như ngang hàng vói nam giới
gen.пожилой мужчинаcụ ông (Una_sun)
gen.пятидесятилетний мужчинаngười đàn ông năm mươi tuổi
gen.учитель мужчинаthầy giáo (Southern VN Una_sun)
gen.холостой мужчинаngười đàn ông không vợ