DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing моя | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.боже мой!ối trời ôi!
gen.боже мой!trời ơi (Una_sun)
gen.боже мой!trời ơi!
gen.будь моей защитойanh hãy che chở bênh vực cho tôi
gen.будьте моей защитойanh hãy che chở bênh vực cho tôi
gen.в годы моего студенчестваkhi tôi học đại học
gen.в годы моего студенчестваhồi tôi còn là sinh viên
gen.в моей властиtrong quyền hạn cùa tôi
gen.в моём вкусеtheo kiểu cách của tôi
gen.в моём распоряжении имеется ещё два часаtôi có hai tiếng đòng hò nữa
gen.вы должны послушаться моего советаanh phải nghe lời tôi khuyên
gen.кто стащил мой карандаш?ai thủ mất cuỗm mất, cuỗm, thó cây bút chì cùa tôi?
comp., MSмои видеоVideo của tôi
gen.мой брат, который живёт в столице, работает на заводеanh tôi sống ở thủ đô, làm việc tại nhà máy
gen.мой грехtội lỗi, tội lỗi của tôi
gen.мой долг повелевает мне сделать этоbon phận của tôi khiến ra lệnh cho tôi phải làm việc này
gen.мой дружок!này cậu! (обращение)
gen.мой дружок!này ông bạn! (обращение)
comp., MSМой компьютерMáy tính của tôi
gen.мой мужchồng tôi
gen.мой мужnhà tôi
gen.мой предшественникngười nhậm chức trước tôi
gen.мой предшественницаngười nhậm chức trước tôi
gen.мой хорошийanh yêu quý (возлюбленный)
gen.мой хорошийanh yêu dấu (возлюбленный)
gen.мой хорошийanh yêu (возлюбленный)
gen.моя книгаquyển sách cùa tôi
gen.моя матьmẹ tôi
comp., MSмоя музыкаÂm nhạc của tôi
humor.моя половинаnhà tôi
gen.моя радостьanh em, con... yêu dấu (обращение)
gen.моя радостьanh em, con... yêu quý (обращение)
comp., MSМоя семьяGia đình tôi
comp., MSМоя учётная записьTài khoản của Tôi
gen.моя хата с краюđèn nhà ai nhà ấy rạng
gen.моя хорошаяem yêu dấu (возлюбленная)
gen.моя хорошаяem yêu quý (возлюбленная)
gen.моя хорошаяem yêu (возлюбленная)
gen.моя шуба хорошо греетáo lông của tôi ấm lắm
gen.мыть головуgội đầu
gen.мыть золотоđãi vàng
gen.мыть посудуrửa chén (Una_sun)
gen.мыть посудуrửa bát đĩa
gen.мыть руки у кранаrửa tay ở vòi nước
gen.на мой взглядtheo ý kiến tôi
gen.на мой взглядtheo tôi
gen.напротив моего домаđối diện nhà tôi
gen.не в моём веденииkhông thuộc quyền phụ trách cùa tôi
gen.не в моём веденииtôi không có thẩm quyền
gen.не в моём веденииkhông thuộc thẩm quyền cùa tôi
gen.не по моей частиkhông phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôi
gen.он мой знакомыйanh ấy là người quen cùa tôi
gen.он мой лечащий врачông này là bác sĩ chữa bệnh cho tôi
gen.он мой ровесникanh ấy là bạn đòng niên của tôi
gen.он мой ровесникcậu ấy là người cùng tuồi với tôi
gen.он мой сверстникcậu ấy cùng tuổi với tôi
gen.он мой сверстницаcậu ấy cùng tuổi với tôi
gen.он мой тёзкаanh ấy trùng tên với tôi
gen.он напоминает мне моего братаtôi thấy nó hao hao giống em tôi
gen.он напоминает мне моего братаcậu ấy làm tôi nhớ đến em tôi
comp., MSОтправлено с моего Windows PhoneĐược gửi từ Windows Phone của tôi
gen.передайте ему мой поклонnhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấy
gen.при всём моём уважении к вамmặc dù tôi rất kính trọng anh nhưng...
saying.рука руку моетtay nọ rửa tay kia
saying.рука руку моетđòng bọn bao che cho nhau
saying.рука руку моетkẻ tung người hứng
gen.с самого моего рожденияngay từ khi tôi lọt lòng mẹ
gen.с самого моего рожденияtừ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời
gen.с самого моего рожденияngay từ lúc tôi mới ra đời
gen.самая счастливая полоса моей жизниthời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi
gen.спутник моей жизниbạn vàng cùa tôi
gen.спутник моей жизниbạn đời của tôi
gen.спутник моей жизниngười bạn trăm năm cùa tôi
gen.театр — моя слабостьsân khấu là sờ thích của tôi
gen.только через мой труп!tôi cương quyết phàn đối!
gen.цветы - моя страстьtôi rất yêu hoa
gen.это вне моей компетенцииviệc đó ngoài sự hiểu biết cùa tôi
gen.это вне моей компетенцииviệc đó thì tôi không thạo (không biết, không thông thạo)
gen.это выше моего пониманияtôi không thề hiểu nồi điều đó
gen.это выше моего пониманияđiều đó thì ngoài sức hiểu biết cùa tôi
gen.это моя винаlỗi tại tôi
gen.это моя винаđó là lỗi của tôi
gen.это моя невестаđây là vợ chưa cưới cùa tôi
gen.это не в моём стилеcái đó không hợp phong thái kiểu cách cùa tôi
gen.это не входило в мой расчётыviệc đó không nằm trong dự định cùa tôi
gen.это не входило в мой расчётыđiều đó thì tôi không dự tính trù tính đến
gen.это не моя областьcái đó không thuộc lĩnh vực phạm vi hiếu biết, phạm vi hoạt động của tôi
gen.это не укладывается в моей головеtôi không thể nào tưởng tượng nồi điều đó
gen.это не укладывается в моей головеtôi không thề hiểu được điều đó
gen.я получил приятное известие, а именно, что мой проект одобренtôi đã nhận một tin vui là dự án của tôi được tán thành