DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing модель | all forms
RussianVietnamese
демонстрация новых моделейsự chưng bày các kiểu mới
для моделиđề tò ra vẻ
для моделиđề chiếu lệ
для моделиđế làm ra vẻ
сделать в миниатюре модельlàm mô hình thu nhỏ cùa cái (чего-л., gì)