DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing месяц | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
билет действителен на два месяцаvé có giá trị trong hai tháng
будущий месяцtháng tới
будущий месяцtháng sau
в последний день месяцаvào ngày cuối tháng
в течение месяцаtrong vòng trong thời gian, trong một tháng
вторая половина месяцаnửa thứ hai cùa tháng
два раза в месяцhai lần trong một tháng
дни и месяцыngày tháng
за этот месяц я пересмотрел много фильмовtrong tháng này tôi đã xem nhiều phim
зарплата 100 рублей в месяц, не считая премиальныхtiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề tính tiền thường
из месяца в месяцtừ tháng này sang tháng khác
каждый месяцhàng tháng (Southern VN Una_sun)
лунный месяцtháng âm lịch
медовый месяцtháng trăng mật
медовый месяцtuần trăng mật
менее, чем за два месяцаchưa đầy chưa đến, non hai tháng
месяц на ущербеtrăng già
месяц на ущербеtrăng hạ huyền
минувший месяцtháng trước
молодой месяцtrăng thượng huyền
молодой месяцtrăng non
не писать по месяцамmấy tháng ròng chẳng viết thư
не писать по месяцамhằng hàng tháng không viết thư
не писать по месяцамkhông viết thư suốt mấy tháng
он выработал сорок пять трудодней в этом месяцеtrong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công
он целый месяц пробыл без работыsuốt một tháng nó không cỏ việc làm
он целый месяц пробыл без работыnó ở không ở dưng, ngòi không suốt cả tháng
она на третьем месяце беременностиbà ấy có chửa tháng thứ ba
письмо пролежало на почте больше месяцаlá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện
подшить газеты за месяцđóng những tờ báo trong tháng lại (thành tập)
позапрошлый месяцtháng trước nữa
последний месяцtháng trước
пролежать в постели три месяцаnằm liệt giường ốm nằm bẹp ba tháng trời
прошлый месяцtháng vừa qua
прошлый месяцtháng trước (Una_sun)
раненая рука проболела целый месяцcánh tay bị thương đau suốt cả tháng
текущий месяцtháng này
хватать кому-л. на месяцđù dùng cho ai trong một tháng
хватить кому-л. на месяцđù dùng cho ai trong một tháng
хоть на месяц!dù, dầu, dẫu một tháng cũng được!
цифры за истекший месяцnhững con số trong tháng vừa qua
шли дни и месяцыngày tháng đã trôi qua
шёл всё ещё тот же месяцtháng ấy vẫn còn kéo dài mãi