Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Urdu
Vietnamese
Terms
containing
месяц
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
билет действителен на два
месяца
vé có giá trị trong hai tháng
gen.
будущий
месяц
tháng tới
gen.
будущий
месяц
tháng sau
gen.
в последний день
месяца
vào ngày cuối tháng
gen.
в течение
месяца
trong vòng
trong thời gian, trong
một tháng
gen.
вторая половина
месяца
nửa thứ hai cùa tháng
gen.
два раза в
месяц
hai lần trong một tháng
gen.
дни и
месяцы
ngày tháng
gen.
за этот
месяц
я пересмотрел много фильмов
trong tháng này tôi đã xem nhiều phim
gen.
зарплата 100 рублей в
месяц
, не считая премиальных
tiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề
tính
tiền thường
gen.
из
месяца
в месяц
từ tháng này sang tháng khác
gen.
каждый
месяц
hàng tháng
(Southern VN
Una_sun
)
gen.
лунный
месяц
tháng âm lịch
gen.
медовый
месяц
tháng trăng mật
gen.
медовый
месяц
tuần trăng mật
gen.
менее, чем за два
месяца
chưa đầy
chưa đến, non
hai tháng
gen.
месяц
на ущербе
trăng già
gen.
месяц
на ущербе
trăng hạ huyền
gen.
минувший
месяц
tháng trước
gen.
молодой
месяц
trăng thượng huyền
gen.
молодой
месяц
trăng non
gen.
не писать по
месяцам
mấy tháng ròng chẳng viết thư
gen.
не писать по
месяцам
hằng
hàng
tháng không viết thư
gen.
не писать по
месяцам
không viết thư suốt mấy tháng
gen.
он выработал сорок пять трудодней в этом
месяце
trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm
ngày
công
gen.
он целый
месяц
пробыл без работы
suốt một tháng nó không cỏ việc làm
gen.
он целый
месяц
пробыл без работы
nó ở không
ở dưng, ngòi không
suốt cả tháng
gen.
она на третьем
месяце
беременности
bà ấy có chửa tháng thứ ba
gen.
письмо пролежало на почте больше
месяца
lá thư nằm ì
nằm mãi
trên một tháng trời ở bưu điện
gen.
подшить газеты за
месяц
đóng những tờ báo trong tháng lại
(thành tập)
gen.
позапрошлый
месяц
tháng trước nữa
gen.
последний
месяц
tháng trước
gen.
пролежать в постели три
месяца
nằm liệt giường
ốm nằm bẹp
ba tháng trời
gen.
прошлый
месяц
tháng
vừa
qua
gen.
прошлый
месяц
tháng trước
(
Una_sun
)
gen.
раненая рука проболела целый
месяц
cánh tay bị thương đau suốt cả tháng
gen.
текущий
месяц
tháng này
gen.
хватать
кому-л.
на
месяц
đù
dùng
cho ai trong một tháng
gen.
хватить
кому-л.
на
месяц
đù
dùng
cho ai trong một tháng
gen.
хоть на
месяц
!
dù, dầu, dẫu
một tháng cũng được!
gen.
цифры за истекший
месяц
những con số trong tháng
vừa
qua
gen.
шли дни и
месяцы
ngày tháng
đã
trôi qua
gen.
шёл всё ещё тот же
месяц
tháng ấy vẫn còn kéo dài mãi
Get short URL