DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Informal containing меня | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
меня всего ломаетtoàn thân tôi ê ầm
меня всего ломаетtôi nhức xương nhức cốt
мне взгрустнулосьtôi buồn
мне и невдомёкcái đó thật là tôi không ngờ đến (không nghĩ ra)
мне не к спехуđối với tôi thì không khẩn cấp (cần kíp, cấp bách)
мне не спитсяtôi không ngủ được
мне не спитсяtôi mất ngủ
мне неохота говорить с нимtôi không muốn không thích, khống buồn, không thèm nói chuyện với nó
мне сегодня не пишетсяhôm nay tôi không có hứng đề viết
у меня в животе бурчитtôi sôi bụng
у меня дыхание спёрлоtôi khó thờ
у меня дыхание спёрлоtôi bị nghẹt thở
у меня стреляет в ухеtôi nhức buốt trong tai
у меня стреляет в ухеtôi buốt tai
чур не я!trừ tôi! (в игре)
я его отроду не виделcả đời tôi không hề thấy cái đó bao giờ
я его отроду не виделtôi không hề không bao giờ thấy nó
я отгулял свой отпускtôi đã nghỉ phép ròi