DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing медленно | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSмедленная страницаtrang chậm
gen.медленно соображатьchậm lĩnh hội
gen.медленно соображатьchậm hiểu
gen.он очень медленно раскачиваетсяnó chuyền chuyền biến rất chậm
gen.она работает несколько медленнее меняcô ấy làm chậm hơn tôi một tí (một ít, một chút)
gen.паровоз пыхтел, медленно поднимаясь в горуchiếc đầu máy vừa thở phì phì vừa chậm rãi chạy lên dốc
gen.по небу медленно идут облакаmây bay từ từ trên trời