DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing массовый | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.внепарламентская широкая массовая борьбаcuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo
gen.культурно-массовыйthuộc về văn hóa quần chúng
gen.массовая демонстрацияcuộc bíểu tình quằn chúng
gen.массовая литератураvăn chương đại chúng
gen.массовая литератураsách phổ thông
gen.массовая сценаmàn có nhiều người diễn
gen.массовая сценаcành đông người đóng
gen.массовое производствоsản xuất hàng loạt
gen.массовое производствоsự sản xuất quy mô lớn
gen.массовые увеселенияtrò giải trí có tính chất quần chúng
gen.массовый героизмchủ nghĩa anh hùng quần chúng (tập thề)
gen.массовый героизмchù nghĩa anh hùng tập thế
comp., MSмассовый импортnhập hàng loạt
gen.массовый танецđiệu múa tập thề (có đông người ham gia)
gen.массовый читательbạn đọc bình thường
comp., MSоперация массового редактированияsửa hàng loạt
gen.ориентироваться на массового читателяnhằm vào độc giả đông đảo
gen.оружие массового уничтоженияvũ khí giết người hàng loạt
comp., MSпрограмма-троян массовой рассылки почтыtrình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa
gen.произвести товары массового потребленияchế tạo hàng hóa thiết dụng
gen.произвести товары массового потребленияsản xuất nhu yếu phẩm
gen.производить товары массового потребленияchế tạo hàng hóa thiết dụng
gen.производить товары массового потребленияsản xuất nhu yếu phẩm
gen.средства массовой информацииnhững phương tiện thông tin quy mô lớn
gen.товары массового потребленияhàng tiêu dùng rộng rãi