Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
массовый
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
внепарламентская широкая
массовая
борьба
cuộc
đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảo
gen.
культурно-
массовый
thuộc về
văn hóa quần chúng
gen.
массовая
демонстрация
cuộc
bíểu tình quằn chúng
gen.
массовая
литература
văn chương đại chúng
gen.
массовая
литература
sách phổ thông
gen.
массовая
сцена
màn có nhiều người diễn
gen.
массовая
сцена
cành đông người đóng
gen.
массовое
производство
sản xuất hàng loạt
gen.
массовое
производство
sự
sản xuất quy mô lớn
gen.
массовые
увеселения
trò giải trí có tính chất quần chúng
gen.
массовый
героизм
chủ nghĩa anh hùng quần chúng
(tập thề)
gen.
массовый
героизм
chù nghĩa anh hùng tập thế
comp., MS
массовый
импорт
nhập hàng loạt
gen.
массовый
танец
điệu múa tập thề
(có đông người ham gia)
gen.
массовый
читатель
bạn đọc bình thường
comp., MS
операция
массового
редактирования
sửa hàng loạt
gen.
ориентироваться на
массового
читателя
nhằm vào độc giả đông đảo
gen.
оружие
массового
уничтожения
vũ khí giết người hàng loạt
comp., MS
программа-троян
массовой
рассылки почты
trình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa
gen.
произвести товары
массового
потребления
chế tạo hàng hóa thiết dụng
gen.
произвести товары
массового
потребления
sản xuất nhu yếu phẩm
gen.
производить товары
массового
потребления
chế tạo hàng hóa thiết dụng
gen.
производить товары
массового
потребления
sản xuất nhu yếu phẩm
gen.
средства
массовой
информации
những
phương tiện thông tin quy mô lớn
gen.
товары
массового
потребления
hàng tiêu dùng rộng rãi
Get short URL