DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing любой | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в любой деньbất cứ bất kỳ, bất kề ngày nào
gen.в любой день кроме воскресеньяtrừ ngày chù nhật
gen.в любой день кроме воскресеньяngày nào cũng được
gen.в любой моментbao giờ cũng được
gen.в любой моментbất cứ bất kỳ, bất kể lúc nào
gen.любая ошибка грозила катастрофой сотням людейbất cứ sai lầm nào cũng có cơ gây ra tai họa cho hàng trăm người
gen.любой из васbất cứ người nào trong số các anh
gen.любой ценойbằng bất cứ cách nào
gen.любой ценойbằng bất cứ giá nào
gen.он хватается за любое делоbất kỳ việc gì nó cũng vồ lấy cả
gen.он хватается за любое делоanh ấy bắt tay vào bất cứ việc gì
gen.по любому поводуvin vào bất cứ lý do nguyên cớ nào