Russian | Vietnamese |
вся ответственность ложится на него | toàn bộ trách nhiệm thuộc về đồ vào đầu nó |
вся работа ложится на меня | toàn bộ công việc đồ vào lên đầu tôi |
ложиться на новый курс | chạy bay theo hướng mới |
ложиться на новый курс | quay sang hướng mới |
ложиться спать | đi ngủ |
ложиться спать | nằm ngủ |
ложиться тяжестью | đè nặng lên (на кого-л., ai) |
ложиться тяжестью на кого-л. | gánh nặng đè lên vai (ai) |
ложиться тяжёлым бременем на кого-л. | gánh nặng đặt lên vai đồ lên đầu (ai) |
ответственность ложится на меня | trách nhiệm đổ lên vào đầu tôi |
поздно ложиться | ngủ khuya |
поздно ложиться | thức khuya |
поздно ложиться | nằm ngủ muộn |