DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing линейка | all forms
RussianVietnamese
вечерняя линейкаcuộc tập hợp buổi tối
выстраиваться в линейкуxếp hàng rào danh dự
выстраиваться в линейкуxếp hàng dọc
логарифмическая линейкаthước tính
логарифмическая линейкаthước lôgarit
писать по линейкамviết theo hàng (đường kẻ)
счётная линейкаcái thước tính
тетрадь в косую линейкуvở kẻ xiên
тетрадь в линейкуquyển vở kẻ hàng
торжественная линейкаcuộc tập hợp trọng thề