DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing лето | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бабье летоđợt trời ấm đầu thu
gen.в летахđã luống tuồi
gen.в летахđã đứng tuồi
gen.в летахđã lớn tuồi
gen.грозовое летоmùa hè nhiều dông
gen.дождливое летоmùa hè hay mưa (mưa nhiều)
gen.за лето он очень привязался к товарищамqua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạn
gen.знойное летоmùa hạ oi bức
gen.кануть в Летуvĩnh viễn biến mất
gen.кануть в Летуbị quên mất
gen.лето было дождливое, какая-то будет осень?mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào?
gen.лето в самом разгареgiữa mùa hè
gen.лето промелькнулоmùa hạ nhanh chóng trôi qua
gen.лето промелькнулоmùa hè thấm thoắt đi qua
gen.на летуđang bay
gen.на летуkhi bay bồng
gen.на летуlúc đang bay
gen.наступило летоmùa hè đã bắt đầu
gen.наступило летоmùa hạ đã đến
gen.он развит не по летамnó khôn ngoan sớm so với trạc tuồi cùa nó
gen.он развит не по летамnó khôn trước tuối
gen.подстрелить птицу на летуbắn trúng con chim đang bay
gen.прожить всё лето на дачеở biệt thự suốt cả mùa hè
gen.прожить всё лето на дачеsuốt cả mùa hè ờ biệt thự
gen.прятать шубу на летоtrong mùa hè cất áo lông đi
gen.спрятать шубу на летоtrong mùa hè cất áo lông đi
gen.сухое летоmùa hè khô ráo
gen.сырое летоmùa hè nhiều mưa (ướt át)
gen.хватать что-л. на летуrất nhạy cảm
gen.хватать что-л. на летуhiểu cái gì rất nhạy
gen.хватать что-л. на летуnắm được cái gì rất nhanh