Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Albanian
Arabic
Armenian
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bosnian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Icelandic
Igbo
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Macedonian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
лето
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бабье
лето
đợt
trời ấm đầu thu
gen.
в
летах
đã luống tuồi
gen.
в
летах
đã đứng tuồi
gen.
в
летах
đã lớn tuồi
gen.
грозовое
лето
mùa hè
có
nhiều dông
gen.
дождливое
лето
mùa hè hay mưa
(mưa nhiều)
gen.
за
лето
он очень привязался к товарищам
qua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến
gắn bó với
các bạn
gen.
знойное
лето
mùa hạ oi bức
gen.
кануть в
Лету
vĩnh viễn biến mất
gen.
кануть в
Лету
bị quên mất
gen.
лето
было дождливое, какая-то будет осень?
mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào?
gen.
лето
в самом разгаре
giữa mùa hè
gen.
лето
промелькнуло
mùa hạ nhanh chóng trôi qua
gen.
лето
промелькнуло
mùa hè thấm thoắt đi qua
gen.
на
лету
đang bay
gen.
на
лету
khi bay bồng
gen.
на
лету
lúc đang bay
gen.
наступило
лето
mùa hè đã bắt đầu
gen.
наступило
лето
mùa hạ đã đến
gen.
он развит не по
летам
nó khôn ngoan sớm so với trạc tuồi cùa nó
gen.
он развит не по
летам
nó khôn trước tuối
gen.
подстрелить птицу на
лету
bắn trúng con chim đang bay
gen.
прожить всё
лето
на даче
ở biệt thự suốt cả mùa hè
gen.
прожить всё
лето
на даче
suốt cả mùa hè ờ biệt thự
gen.
прятать шубу на
лето
trong mùa hè cất áo lông đi
gen.
спрятать шубу на
лето
trong mùa hè cất áo lông đi
gen.
сухое
лето
mùa hè khô ráo
gen.
сырое
лето
mùa hè nhiều mưa
(ướt át)
gen.
хватать
что-л.
на
лету
rất nhạy cảm
gen.
хватать
что-л.
на
лету
hiểu cái gì rất nhạy
gen.
хватать
что-л.
на
лету
nắm được cái gì rất nhanh
Get short URL