Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
лежал
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
волосы
лежат
волнами
mái tóc lượn sóng
город
лежит
в долине
thành phố ở
nằm
trong thung lũng
книга
лежит
на столе
quyển sách nằm trên bàn
лежалый
товар
hàng nằm đọng
лежалый
товар
hàng ế
лежалый
товар
hàng hóa ứ đọng
лежать
без употребления
ứ đọng
лежать
без употребления
không dùng đến
лежать
без употребления
đọng lại
лежать
без употребления
nằm đọng
лежать
в больнице
nằm bệnh viện
лежать
в неловком положении
thế nằm bất tiện
лежать
в основе
làm cơ sở cho cái
(чего-л., gì)
лежать
в постели
nằm trên giường
лежать
в развалинах
bị phá hoại
лежать
в развалинах
bị sập đồ
лежать
в развалинах
bị phá hủy
лежать
вповалку
nằm ngổn ngang
лежать
вытянувшись
nằm dài
лежать
грудой
chồng đống
лежать
грудой
nằm chòng đống
лежать
грудой
chất đống
лежать
грудой
nằm chồng chất
лежать
на боку
nằm nghiêng
лежать
на животе
nằm sấp
лежать
на
чьей-л.
обязанности
trách nhiệm thuộc về
(ai)
лежать
на
чьей-л.
обязанности
thuộc về trách nhiệm của
(ai)
лежать
на правом боку
nằm nghiêng bên phía
лежать
на спине
nằm ngửa
лежать
ничком
nằm sấp
лежать
пластом
nằm liệt chiếu
лежать
пластом
nằm liệt giường
лежать
под паром
bị
bò hóa
лежать
под спудом
nằm xếp xó
на столе вперемешку
лежали
книги и тетради
sách vở đề lộn xộn
lung tung, hỗn độn
trên bàn
он
лежал
в полузабытьи
nó nằm gần như bất tỉnh
он
лежал
в полузабытьи
anh ta nằm mê man
у меня душа не
лежит
к этому
tôi chẳng thích việc ấy
что за штука там
лежит
?
cái
vật
gì ở đằng kia thế?
эта обязанность
лежит
на нём
trách nhiệm này thuộc về nó
Get short URL