DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Informal containing к | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
к чёрту на куличкиđến nơi khỉ ho cò gáy
мне не к спехуđối với tôi thì không khẩn cấp (cần kíp, cấp bách)
натаскать к экзаменуdạy kèm... để chuẩn bị thi
натаскать к экзаменуdạy thúc... để thi
у него подкатило к горлуcồ nó bị nghẹn
у него подкатило к горлуnó bị nghẹn cồ (nghẹn họng)