DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing к | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
апеллировать к массамkêu gọi quần chúng
берег обрывом спускался к морюbờ dốc đứng chạy xuống biền
ближе к делу!hãy nói cụ thề hơn!
ближе к делу!hãy nói sát vào việc!
близкий к обморокуsắp gằn, suýt bị ngất
близкий к подлинникуgằn nguyên bản
будьте снисходительны к немуxin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nó
будьте снисходительны к немуxin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nó
быть взыскательным к себеnghiêm khắc khắc nghiệt với mình
быть к лицуhợp với (кому-л., ai)
быть не к лицуkhông hợp với (кому-л., ai)
быть прикованным к постелиnằm liệt giường (liệt chiếu)
вам не к лицу жаловатьсяanh kêu ca gì được
вам не к лицу осуждатьanh không thể chỉ trích
вам нужно прийти к трём часамanh phải đến lúc gần ba giờ
ведомственный подход к делуcách giải quyết công việc theo quan điềm bàn vị (cục bộ)
вернуться к вопросуtrở lại quay lại vấn đề
вернуться к работеtrở lại làm việc
взывать к чьей-л. совестиkêu gọi lương tâm cùa (ai)
взывать к справедливостиkêu gọi công lý
влечение к музыкеkhiếu âm nhạc
влечение к музыкеlòng ham thích âm nhạc
возвратить кого-л. к жизниlàm ai sống lại
возвратить кого-л. к жизниcứu ai sống lại
возвратить кого-л. к жизниhồi sinh cho (ai)
возвратиться к жизниtái sinh
возвратиться к жизниhồi sinh
возвратиться к жизниsống lại
волной прибило к берегу лодкуsóng đầy giạt chiếc thuyền vào bờ
воспитывать в ком-л. любовь к родинеgiáo dục bồi dưỡng lòng yêu nước cho (ai)
вперёд к победе!hãy thằng tiến đến thắng lợi!
вперёд к победе!tiến lên giành thắng lợi!
вперёд к победе коммунизма!hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản!
встать спиной к светуđứng quay lưng về phía ánh sáng
годный к военной службе đủ điều kiện phục vụ quân dịch
готовность к боюsự sẵn sàng đề chiến đấu
град прибил посевы к землеtrận mưa đá làm rạp lúa (làm lúa đồ rạp)
добросовестное отношение к делуthái độ tận tụy đối với công việc
добыть средства к существованиюkiếm ăn
добыть средства к существованиюkiếm kế sinh nhai
дом примыкает к школеnhà tiếp giáp giáp liền, giáp với, kề liền trường học
допускать кого-л. к конкурсуcho phép ai dự cuộc thi tuyển
допускать кого-л. к экзаменамcho phép ai được thi
допустить кого-л. к конкурсуcho phép ai dự cuộc thi tuyển
допустить кого-л. к экзаменамcho phép ai được thi
если выберется свободный час, приезжайте к намnếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôi
ехать к сестреđi đến tới nhà chị
за лето он очень привязался к товарищамqua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạn
зайти к директору школыđi đến gặp ông hiệu trường
заняться подготовкой к конференцииbắt đầú bắt tay vào việc chuẩn bị hội nghị
записаться к врачуghi tên khám bệnh
идите к чёрту!chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao!
идите к чёрту!hãy xéo đi!
идти к коммунизмуtiến lên chù nghĩa cộng sản
идти к развязкеsắp kết thúc
идти к развязкеđến lúc kết thúc
идти к рекеđi đến sông
идти прямо к целиđi thẳng đến đích
изготовиться к прыжкуchuẩn bị nhảy
изыскание средств к существованиюsự kiếm kế sinh nhai
интерес к искусствуsự ham thích nghệ thuật
к будущему году мы закончим строительствоđến năm sau giáp năm tới chúng tôi sẽ xây dựng xong
к вашему сведениюanh hãy nhớ lấy
к вашему сведениюanh nên biết rằng
к вашему сведениюanh phải biết rằng
к вашим услугам!kính thư (в письме)
к вашим услугам!xin sẵn sàng!
к великому моему стыду должен признаться...nhưng tôi phải công nhận rằng...
к великому моему стыду должен признаться...thật là xấu hồ nhưng tôi phải thú thật rằng...
к великому моему стыду должен признаться...thật là đáng hồ thẹn cho tôi
к вечеруgần đến tối
к вечеруgần đến chiều
к вечеру жара спалаđến chiều trời đã bớt nóng
к вечеру жара спалаgần tối trời nóng đã dịu xuống
"К вопросу о...""Về vấn đề..."
к востокуvề phía đông... (от)
к двум прибавить триba cộng với hai
к западуở phía Tây của cái (от чего-л., gì)
к зимеgần đến mùa đông
к зимеcho mùa đông (для зимы)
к зимеđể dùng vào mùa đông (для зимы)
к зимеgiáp đông
к местуnhân tiện
к местуtiện thề
к местуnhân thể
к местуhợp chỗ
к моему великому огорчениюtôi rất tiếc
к моему великому удивлениюtôi vô cùng ngạc nhiên (kinh ngạc)
к моему ужасуkhùng khiếp thay (cho tôi)
к нам поступила жалобаchúng ta đã nhận được một đơn khiếu nại
к нам поступила жалобаmột đơn khiếu nại đã được gửi đến cho chúng ta
к нему вернулось самообладаниеanh ấy trấn tĩnh lại
к нему вернулось сознаниеanh ấy tỉnh lại
к нему возвратилось здоровьеsức khỏe cùa nó đã hồi phục
к нему возвратилось здоровьеnó đã bình phục
к нему и подступа нетkhông thề gằn được ông ta
к нему и подступа нетrất khó gần được hắn ta
к нему нахлынула молодёжьthanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh ta
к нему не подступишьсяkhông thể gằn được ông ta
к нему не подступишьсяrất khó gần được lão ta
к нему не приступишьсяkhông thề nào gần được ông ấy
к нему не приступишьсяông ta là người không thề gằn gũi được
к нему подошёл сынanh con trai đi đến gần bố (bác ấy)
к несчастьюthật là không may
к несчастьюrủi thay
к общему удивлениюmọi người đều ngạc nhiên
к общему удовольствиюai cũng khoái trá (vui thú)
к общему удовольствиюmọi người đều vui thích (vui mừng)
к оружию!cầm vũ khí!
к примеруthí dụ như (сказать)
к примеруtỷ dụ như (сказать)
к примеруchẳng hạn như (сказать)
к примеруví dụ như (сказать)
к прошлому возврата нетkhông thể nào quay trở lại quá khứ được
к себеđến phòng mình (в комнату)
к себеvề nhà (домой, mình)
к себеvề phòng mình (в комнату)
к себеđến nhà (домой, mình)
к северуvề phương hướng, phía, miền, mạn Bắc
к словуnhân thể tiện thế, nhân tiện nói thêm (сказать)
к слову пришлосьnhân thể nhớ lại
к слову пришлосьtiện thề nhắc lại
к слову сказатьnhân tiện nói thêm
к слову сказатьnhân thề nói thêm
к сожалениюrất đáng tiếc (là)
к сожалениюthật đáng tiếc (là)
к сожалениюkhốn thay
к сожалениюkhốn nỗi
к сожалениюđáng tiếc (là)
к срокуđến hạn định
к срокуđến thời hạn
к срокуđến hạn
к старостиlúc già
к старостиkhi già
к старостиđến khi già
к счастьюthật là may mắn
к счастьюmay thay
к счастьюphúc đức làm sao
к счастьюmay sao
к счастьюmay mắn (may mắn là ... Una_sun)
к тому жеhuống nữa
к тому жеvả chăng
к тому жеvả lại
к тому жеhuống hồ
к тому жеhuống chi
к услугам кого-л.sẵn sàng giúp giúp đỡ (ai)
к утруgần sáng
к чему?đề làm gì?
к чему он клонит?nó muốn cái gì nhỉ?
к чему это?cái ấy đề làm gì thế?
к чёртуtan (прахом, вдребезги)
к чёртуtan tành (прахом, вдребезги)
к чёртуcút đi cho rảnh (вон, прочь)
к чёртуxéo đi (вон, прочь)
к чёртуtiêu tan (прахом, вдребезги)
к чёртуcút đi (вон, прочь)
к чёрту на рогаnơi chó ăn đá gà ăn muối
к чёрту на рогаđến, ở nơi khỉ ho cò gáy
казённый подход к делуlối xét việc quan liêu
казённый подход к делуcách giải quyết công việc quan liêu
как он к ней относится?anh ấy đối xử cư xử với chị ấy thế nào?
как он к ней относится?cậu ấy đối với cô ta thế nào?
когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к немуkhi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nó
который раз я прихожу к тебе!bao nhiêu lần tớ đã phải đến nhà cậu!
кровь прилила к головеmáu chảy dồn lên đầu
лицом к лицуđương đầu
лицом к лицуdiện đối diện
лицом к лицуmặt giáp mặt
лицом к лицуmặt đối mặt
марксистский подход к решению национального вопросаcách phương pháp giải quyết vấn đề dân tộc theo chù nghĩa Mác
марксистский подход к решению национального вопросаquan điềm thái độ mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc
машина подкатила к подъездуchiếc xe ô tô chạy tới cổng vào
машина подлетела к подъездуchiếc xe ô tô phóng đến lao nhanh đến cồng vào
машину подали к подъездуngười ta đánh lái xe ô-tô đến tận cồng
меня влечёт к морюtôi rất thích biền
меняться к лучшемуtrờ thành tốt hơn
меняться к лучшемуthay đồi thành tốt hơn
мы приближаемся к городуchúng ta gần tới thành phố
мы приближаемся к городуchúng tôi đang đi đến gần thành phố
мы приближаемся к своей целиchúng ta đang đến gần mục đích (cùa mình)
мысли её обратились к домуý nghĩ của nàng hướng đến nhà
на пути к...trên đường đi đến...
наведайтесь к нам как-нибудьmời anh chị khi nào rảnh quá bộ lại nhà chúng tôi
надо приготовиться к худшемуphải chuẩn bị gặp trường hợp xấu nhất
направлять больного к врачуđưa người bệnh đến bác sĩ
направляться к городуđi về phía thành phố
направляться к двериđi về phía cửa
направляться к двериđi đến cửa
негодный к военной службеkhông đù tiêu chuần phục vụ trong quân đội
нерадивое отношение кthái độ lơ là trễ nải, chềnh mảng đối với công việc
несерьёзное отношение к делуthái độ công tác không nghiêm túc (không nghiêm chỉnh)
несерьёзное отношение к делуthái độ không nghiêm túc không nghiêm chỉnh đối với công việc
несознательное отношение к делуthái độ công tác vô trách nhiệm
несознательное отношение к делуthái độ vô trách nhiệm đối với công việc
ни к селу ни к городуkhông hợp chỗ
ни к селу ни к городуkhông hợp lúc
ни к чемуchẳng có ích gì cả
ни к чемуkhông nên
ни к чемуvô bồ
ни к чемуvô ích
ни к чемуkhông cần
ни к чему не годныйkhông có giá trị gì hết
ни к чему не годныйkhông thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả
новые факты привели к важному открытиюnhững sự kiện mới đã dẫn đưa đến phát kiến quan trọng
обратиться кquay sang (Una_sun)
обратиться к врачуxin bác sĩ khám
обратиться к прежним занятиямquay về với bắt tay vào công việc trước kia
обращение к молодой женщинеchị ơi (Una_sun)
обращение к молодому человеку старше или одного возраста с говорящимanh ơi (Una_sun)
от матери к сынуtừ qua bà mẹ đến con trai
от одной крайности к другойtừ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khác
от частного к общемуtừ cái riêng đến cái chung
от этого тошнота подступает к горлуdo cái đó mà bỗng thấy buồn nôn
отнестись внимательно к чьей-л. просьбеquan tâm đến yêu cầu của (ai)
отнестись сочувственно к горюtồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa (кого-л., ai)
относиться внимательно к чьей-л. просьбеquan tâm đến yêu cầu của (ai)
относиться к такому-то классуthuộc về loài loại nào
относиться как 3 к 5có tương quan có tỳ lệ như 3 với 5
относиться к кому-л. как к равномуcoi ai như người ngang hàng (như người đồng trang đòng lứa)
относиться к кому-л. как к равномуđối xử với ai như với người ngang hàng
отношение начальника к своим подчинённымthái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyền
охладеть к прежним друзьямtrở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũ
пароход пристал к берегуtàu thủy đã cập sát bờ (đã ghé vào bờ)
перейти к заключительной части докладаchuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo
перейти от обороны к нападениюchuyền từ thế thủ sang thế công
перейти от обороны к нападениюchuyền từ phòng ngự sang tấn công
перейти от слов к делуchuyền từ lời nói sang việc làm
перейти от слов к делуtừ lời nói chuyển thành hành động
перехватить вражеский самолёт на подступах к городуbắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố
плечом к плечуvai kề vai
плечом к плечуkề vai sát cánh
повернуться кquay sang (Una_sun)
повести больного к врачуdìu dẫn, dắt người bệnh đến bác sĩ
повод к войнеnguyên cớ nguyên cố, cớ gây ra chiến tranh
подвесить лампу к потолкуtreo đèn vào dưới trần nhà
подвести дорогу к берегу рекиlàm con đường đến bờ sông
подвинтить ножки к столуvặn những chân vào bàn
подводить дорогу к берегу рекиlàm con đường đến bờ sông
подготовить кого-л. к экзаменуchuẩn bị cho ai đến kỳ thi
подготовить материалы к совещаниюtrù bị tài liệu để khai hội
подготовить материалы к совещаниюchuẩn bị tài liệu cho hội nghị
подкатить к сердцуtim thắt lại
подключить аппарат к телефонной сетиmắc máy vào mạng lưới điện thoại
подносить вещи к поездуmang xách, đem đồ đạc đến tàu lửa
подобрать ключ к замкуlựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa
пододвинуть стул к столуchuyền dịch, đầy cái ghế đến gần bàn
пододвинуться к соседуxích dịch, nhích lại gần người ngồi bên cạnh
подойти вплотную к противникуtiến sát đến đối phương
подойти вплотную к противникуtiếp cận quân địch
подойти вплотную к решению вопросаgần giải quyết được vấn đề
подойти к вопросу с другой точки зренияxem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác
подойти к изучению дробейchuyền sang bắt tay vào việc học phân số
подойти к концуgần xong
подойти к концуsắp kết thúc
подойти к концуgằn kết thúc
подойти к концуsắp xong
подойти к окнуđến gần cửa sổ
подойти к окнуđi đến cửa sổ
подойти к телефонуđến máy nói
подойти к телефонуđến máy điện thoại
подойти объективно к оценке работыcó thái độ khách quan trong sự đối với sự, khi đánh giá công việc
подстрекать кого-л. к преступлениюxúi giục xui giục, xúi, xui ai phạm tội ác
подходить к вопросу с другой точки зренияxem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác
подходить к делу формальноcó thái độ hời hợt quan liêu, hình thức chù nghĩa đối với công việc
подходить к концуgằn mãn
подходить к концуgần xong
подходить к концуsắp kết thúc
подходить к концуsắp xong
подходить к концуgằn kết thúc
подходить к концуsắp hết
подцепить вагон к поездуmóc thêm toa vào tàu (lửa)
подчаливать к берегуcho ghé sát vào bờ
подшивать документ к делуđính tài liệu vào tập hồ sơ
подшивать подкладку к пальтоkhâu vải lót vào trong áo bành tô
получить доступ к образованиюđược đi học
получить доступ к секретным документамđược phép sử dụng tài liệu bí mật
получить прибавку к зарплатеlĩnh tiền phụ cấp thêm vào lương
поправка к законопроектуđiều sửa đồi tu chính án dự luật
посвататься к дочери соседаdạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ
поспеть к поездуđến kịp tàu
поставить кого-л. к станкуcắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy
постепенно к нему пришла уверенностьdằn dần lòng tin tường đã đến với anh ta
постепенно она пришла к убеждению, что...dần dần chị ấy hiểu rõ là...
представлять к орденуđề nghị tặng thưởng huân chương
прибавить пять к семиcộng năm với bảy
прибить табличку к двериđóng tấm biền vào cửa
приблизить литературу к жизниlàm cho văn học đi sát gần gụi, gần gũi, liên hệ với cuộc sống
приблизить промышленные предприятия к источникам сырьяlàm cho xây dựng những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nguyên liệu
приблизиться к лучшим образцамgần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất
прибрать кого-л. к рукамbắt ai phục tùng
прибрать что-л. к рукамchiếm đoạt cái (gì)
прибрать кого-л. к рукамxỏ mũi (ai)
прибрать кого-л. к рукамnắm chắc (ai)
приведение к присягеbảo thè
приведение к присягеsự bắt thề
привести кого-л. к гибелиđem đưa lại sự tiêu vong cho (ai)
привести кого-л. к гибелиlàm cho ai diệt vong
привести кого-л. к гибелиdẫn đưa ai đến cái chết
привести к общему знаменателюlàm trùng nhau
привести к общему знаменателюlàm cho giống nhau
привести к общему знаменателюlàm phù hợp với nhau
привести к общему знаменателюquy đòng qui đồng mẫu số
привести к одному знаменателюlàm trùng nhau
привести к одному знаменателюlàm phù hợp với nhau
привести к одному знаменателюlàm cho giống nhau
привести к поражениюlàm thất bại
привести к поражениюđưa đem lại thất bại
привести к поражениюđưa dẫn đến thất bại
привести к правильному заключениюđưa dẫn đến kết luận đúng đắn
привести к путаницеlàm rối lẫn
привести к путаницеlàm rối tung
привить кому-л. любовь к трудуtập cho ai thói quen yêu lao động
привлечь кого-л. к общественной работеlôi kéo rũ rê ai tham gia công tác xã hội
привлечь кого-л. к общественной работеlôi kéo lôi cuốn ai vào công tác xã hội
привлечь кого-л. к ответственностиđưa ai ra truy cứu trách nhiệm
привлечь кого-л. к ответственностиtruy tố (ai)
привлечь кого-л. к судуtruy tố (ai)
привлечь кого-л. к судуkiện (ai)
привлечь кого-л. к судуđưa ai ra tòa (án)
приводить к общему знаменателюquy đòng qui đồng mẫu số
приводить к общему знаменателюđồi ra mẫu số chung
приводить кого-л. к присягеbảo ai thề
приводить кого-л. к присягеbắt ai thề
привыкать к дисциплинеquen với kỷ luật
привыкнуть к дисциплинеquen với kỷ luật
привязанность к семьеlòng quyến luyến gia đình
пригвоздить кого-л. к местуbắt ai ở yên một chỗ
пригвоздить кого-л. к местуgiữ chân ai tại chỗ
пригвоздить кого-л. к позорному столбуphỉ nhổ (ai)
пригвоздить кого-л. к позорному столбуbêu xẩu (ai)
пригвоздить кого-л. к позорному столбуbêu diếu (ai)
пригласить кого-л. к себеmời ai đến vào phòng minh (в комнату)
пригласить кого-л. к себеmời ai đến nhà (домой, mình)
пригласить кого-л. к столуmời ai xơi cơm
пригласить кого-л. к столуmời ai ngòi vào bàn ăn
приговорить кого-л. к расстрелуkết án ai tội xử bắn
приговорить кого-л. к расстрелуxử bắn (ai)
приговорить к смертной казниxử tử hình
приговорить кого-л. к смертной казниkết án khép án tử hình (ai)
приговорить к смертной казниkết án tử hình
приговорить кого-л. к тюремному заключениюkết án khép án (ai)
приготавливаться к отъездуsửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi
приготавливаться к прыжкуchuẩn bị sửa soạn nhảy
приготовиться к отъездуsửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi
приготовиться к прыжкуchuẩn bị sửa soạn nhảy
приделать ручки к корзинеlắp cái quai vào giỏ
призвать кого-л. к ответуbắt ai chịu trách nhiệm
призвать кого-л. к порядкуkêu gọi yêu cầu ai giữ trật tự
призвать к спокойствиюkêu gọi yêu cầu giữ bình tĩnh
прийти к властиlên nắm chính quyền
прийти к выводуđi đến đi tới kết luận
прийти к выводуđi đến kết luận
прийти к заключениюđi đến đi tới kết luận
прийти к концуgần xong
прийти к концуsắp kết thúc
прийти к концуsắp hết
прийти к мыслиđi tới ý nghĩ
прийти к соглашениюđi đến sự thỏa thuận
прийти к соглашениюđạt được sự thỏa thuận
прийти к шапочному разборуtới lúc vừa hết
прийти к шапочному разборуđến lúc vừa kết thúc
приковать к себе всеобщее вниманиеthu hút sự chú ý cùa mọi người
приколоть цветок к платьюđính cài, gài hoa vào áo
принадлежность к партииđảng tịch
приноровиться к обстоятельствамthích ứng thích nghi với hoàn cảnh
принять что-л. близко к сердцуhết sức lo lắng đến cái (gì)
принять что-л. близко к сердцуđể bụng cái (gì)
принять что-л. близко к сердцуđề tâm đến cái (gì)
принять что-л. к руководствуlấy cái gì làm nguyên tắc chỉ đạo (chù đạo)
принять что-л. к руководствуlấy cái gì làm kim chỉ nam
припасть к землеnằm sát đất
припаять носик к чайникуhàn cái vòi vào ấm
припереть кого-л. к стенеlàm ai cứng lưỡi
припереть кого-л. к стенеlàm ai cứng cựa
припереть кого-л. к стенеlàm ai hết đường chối cãi
припереть кого-л. к стенеlàm ai ắng họng
припереть кого-л. к стенеdồn ai vào thế bí
припереть противника к горамđồn quân địch đến núi
прируливать самолёт к стартуlái máy bay chạy đến đường xuất phát
прирулить самолёт к стартуlái máy bay chạy đến đường xuất phát
прислонившись к стенеdựa vào tường
прислонить доску к заборуdựa tựa tấm ván vào hàng rào
прислонить доску к заборуđể tấm ván tựa dựa vào hàng rào
прислонять доску к заборуdựa tựa tấm ván vào hàng rào
прислонять доску к заборуđể tấm ván tựa dựa vào hàng rào
присмотреться к работеxem xét quan sát, nghiên cứu công việc
присоединиться к большинствуđồng ý với đa số
присоединиться к общему мнениюtán thành đòng ý với, theo ý kiến chung
присоединяться к общему мнениюtán thành đòng ý với, theo ý kiến chung
приспособиться к новым условиямthích ứng với những điều kiện mới
приспособиться к новым условиямthích nghi với hoàn cảnh mới
приставать к берегуghé vào cặp, cập bờ
приставить лестницу к стенеbắc dựa, tựa thang vào tường
приставлять лестницу к стенеbắc dựa, tựa thang vào tường
пристать к берегуghé vào cặp, cập bờ
пристать к кому-л. с ножом к горлуbám ai như đỉa đói
приступить к делуkhởi sự
приступить к делуkhởi công
приступить к делуbắt tay vào việc
приступить к исполнению своих обязанностейbắt đầu nhận việc
приступить к исполнению своих обязанностейbắt đầu làm nhiệm vụ
приступить к работеkhởi sự
приступить к работеkhởi công
приступить к работеbắt tay vào việc
приступить прямо к делуbắt tay ngay vào việc
притянуть кого-л. к ответуbắt ai phải chịu trách nhiệm
притянуть кого-л. к себеkéo ai vào lòng (mình)
приурочить окончание стройки к праздникуhoàn thành việc xây dựng trùng vào dịp lễ (đúng vào ngày lễ)
приурочить отпуск к началу осениthu xếp kỳ nghỉ phép đúng vào đầu thu
приучать кого-л. к соблюдению дисциплиныtập cho ai quen tuân thủ kỳ luật
приучить кого-л. к соблюдению дисциплиныtập cho ai quen tuân thủ kỳ luật
приход к властиlên nắm chính quyền
приход к властиsự lên cằm quyền
причастный к литературе человекngười có liên quan liên can, quan hệ, can hệ với văn học
причастный к преступлениюcan dự vào tội ác
причислить кого-л. к великим писателямliệt ai vào hàng số những nhà đại văn hào
причислить кого-л. к лику святыхphong thánh cho (ai)
причислить кого-л. к лику святыхliệt ai vào hàng thánh
пробудить кого-л. к активной деятельностиlàm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên
продемонстрировать волю к победеbiểu dương ý chí giành thắng lợi
прямое обращение к массамlời kêu gọi trực tiếp với quần chúng
развивать интерес к музыкеlàm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc
разрешать книгу к печатиcho phép in sách
разрешать книгу к печатиcho quyển sách được đưa đi in
разрешить книгу к печатиcho phép in sách
разрешить книгу к печатиcho quyển sách được đưa đi in
располагать к себеlấy lòng (кого-л., ai)
располагать к себеlàm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.)
расположение к болезниkhả năng thụ bệnh
расположение к болезниtố bầm dễ mắc bệnh
расположить к себеlấy lòng (кого-л., ai)
расположить к себеlàm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.)
руководство к действиюkim chỉ nam cho hành động
свататься к дочери соседаdạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ
свести всё к шуткеchuyên đùa
свести всё к шуткеchuyển mọi cái thành
свести расходы к минимумуgiảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiều
свестись к нулюmất hết ý nghĩa
свестись к нулюtrờ thành công toi
свестись к нулюtrở thành con số không
свестись к нулюmất hết
свестись к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
свестись к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
сводить всё к шуткеchuyên đùa
сводить всё к шуткеchuyển mọi cái thành
сводить что-л. к нулюlàm cái gì mất đi
сводить что-л. к нулюlàm cái gì không còn nữa
сводить что-л. к нулюlàm tiêu tan cái (gì)
сводиться к нулюmất hết ý nghĩa
сводиться к нулюtrở thành con số không
сводиться к нулюtrờ thành công toi
сводиться к нулюchẳng có kết quả gì
сводиться к нулюtrở thành vô ích
сводиться к нулюmất hết
сводиться к нулюtiêu tan mất
сводиться к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
сводиться к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
серьёзное отношение к работеthái độ nghiêm chỉnh nghiêm túc đối với công việc
склонность к музыкеnăng khiếu về âm nhạc
склонность к музыкеkhiếu về nhạc
слёзы подступили к горлуmắt bỗng rưng rưng lệ
снизойти к чьей-л. просьбеđoái hạ cố, chiếu cố tới yêu cầu của (ai)
снисходить к чьей-л. просьбеđoái hạ cố, chiếu cố tới yêu cầu của (ai)
сознательно относиться к своим обязанностямcó thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mình
солнце клонилось к закатуmặt trời đã ngà về tây
солнце клонилось к закатуmặt trời xế tà
составлять примечания к сочинениям Пушкинаlàm chú thích chú giải, chú dẫn cho các tác phẩm cùa Pu-skin
способный к трудуcó khả năng có năng lực, có sức, cỏ thể lao động
ставить кого-л. к станкуcắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy
стянуть войска к переправеtập trung tập hợp, tập kết các đội quân ờ bến phà
суживаться к концуhẹp eo, teo lại ở gần cuối
сузиться к концуhẹp eo, teo lại ở gần cuối
требовательность к себеhái độ nghiêm khắc sự đòi hồi cao đối với bản thân
у меня душа не лежит к этомуtôi chẳng thích việc ấy
у меня к вам небольшая просьбаtôi có một yêu cầu nhỏ mọn với anh
у меня к вам просьбаtôi có một điều yêu cầu với anh
у него склонность к ожирениюanh ấy có tố bầm phát phì
у него склонность к ожирениюanh ta có tạng béo
увезти детей к морюmang theo trẻ con đến biến
увезти детей к морюchờ trẻ con đến biền
удобный подход к позициямlối đi tiện lơi đến các vị trí
формалистическое отношение к делуthái độ hình thức chù nghĩa đối với công việc
формальное отношение к делуthái độ hời hợt quan liêu, hình thức chủ nghĩa đối với công việc
халатное отношение к делуthái độ chểnh mảng tắc trách, cầu thả, lơ là đối với công việc
ходить от дома к домуđi từ nhà này đến tới nhà khác
цветок тянется к солнцуbông hoa hướng về phía mặt trời
экономическое тяготение окраины к центруsự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm
экономическое тяготение окраины к центруsự liên hệ gắn bó về kinh tế cùa các địa phương với trung tâm
эти туфли не пойдут к платьюđôi giày này sẽ không hợp không đi với áo
я вижу, к чему это клонитсяtôi thấy cái đó việc ấy dẫn đến đâu
я заеду к вам завтраmai tôi sẽ ghé thăm anh
я зайду к вам как-нибудь в другой разlần khác sẽ có dịp sẽ có khi nào đấy tôi ghé lại nhà anh
я к вашим услугамcằn gì xin anh chị, ông, bà... cứ việc bảo tôi
я не знаю как подступиться к этой работеtôi không biết phải bắt tay bắt đầu công việc này như thế nào
я не привык к этомуtôi không quen với điều đó
я склоняюсь к мнениюtôi ngả theo công nhận, thừa nhận ý kiến
я склоняюсь к мыслиtôi ngả theo công nhận, thừa nhận ý kiến
я сменился только к вечеруmãi tối tôi mới được thay phiên
явиться к срокуđến đúng hạn
язык к гортани прилипai cứng lưỡi (у кого-л., đớ lưỡi)
Showing first 500 phrases