DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing куча | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
куча щебняđống đá dăm
набросать кучу камнейném cả một đống đá
навалить кучу камнейdồn vứt, chất một đống đá
навозная кучаđống phân
навозная кучаđống phân chuồng
намести кучу мусораquét dồn lại một đống rác
разобрать сваленные в кучу книгиphân loại sắp xếp, xếp đặt những cuốn sách nằm chất đống
сваливать что-л. в кучуvứt cái gi thành đống
сваливать что-л. в кучуvứt đống cái (gì)
свалить что-л. в кучуvứt cái gi thành đống
свалить что-л. в кучуvứt đống cái (gì)
свалить всё в одну кучуvơ đũa cả nắm
сорная кучаđống rác