Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
куча
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
куча
щебня
đống đá dăm
набросать
кучу
камней
ném cả một đống đá
навалить
кучу
камней
dồn
vứt, chất
một đống đá
навозная
куча
đống phân
навозная
куча
đống phân chuồng
намести
кучу
мусора
quét dồn lại một đống rác
разобрать сваленные в
кучу
книги
phân loại
sắp xếp, xếp đặt
những cuốn sách nằm chất đống
сваливать
что-л.
в
кучу
vứt cái gi thành đống
сваливать
что-л.
в
кучу
vứt đống cái
(gì)
свалить
что-л.
в
кучу
vứt cái gi thành đống
свалить
что-л.
в
кучу
vứt đống cái
(gì)
свалить всё в одну
кучу
vơ đũa cả nắm
сорная
куча
đống rác
Get short URL