Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
кругом
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
а
кругом
степь и степь
còn chung quanh chỉ toàn là thảo nguyên mà thôi
в
кругу
семьи
trong nhà
в
кругу
семьи
trong gia đình
в семейном
кругу
trong phạm vi gia đình
в тесном
кругу
chỗ bạn bè thân thích
вписать треугольник в
круг
vẽ một hình tam giác nội tiếp trong hình tròn
вы
кругом
виноваты
anh hoàn toàn có lỗi
вычислить площадь
круга
tính diện tích hình tròn
голова идёт
кругом
bối rối
(о состоянии растерянности)
голова идёт
кругом
hoang mang
(о состоянии растерянности)
голова идёт
кругом
luống cuống
(о состоянии растерянности)
голова идёт
кругом
sửng sốt
(о состоянии растерянности)
голова идёт
кругом
chóng mặt
(о головокружении)
гончарный
круг
bàn quay
гончарный
круг
cái
bàn xoay
двигаться по
кругу
chuyền động theo vòng tròn
двинуться по
кругу
chuyền động theo vòng tròn
делать
круги
bay vòng
(в воздухе)
деловые
круги
giới kinh doanh
заколдованный
круг
cảnh bế tắc
(безвыходное положение)
заколдованный
круг
vòng luẩn quần
замкнуть
круг
khép vòng
замкнуться в семейном
кругу
sống biệt lập trong phạm vi gia đình
замыкать
круг
khép vòng
замыкаться в семейном
кругу
sống biệt lập trong phạm vi gia đình
избранный
круг
людей
số người được chọn
квадратура
круга
phép cầu phương
(hình tròn)
концентрические
круги
những vòng tròn đồng tâm
круг
вопросов
một loạt vấn đề
круг
деятельности
phạm vi
lĩnh vực
hoạt động
круг
знаний
phạm vi hiểu biết
круг
знаний
tầm hiểu biết
круг
колбасы
khoanh giò
круги
перед глазами плывут
đồ đom đóm
круги
перед глазами плывут
đồ đòng quang
круги
перед глазами плывут
đồ hào quang
круги
перед глазами плывут
hoa mắt
круги
под глазами
quầng mắt
кругом
были одни камни
xung quanh toàn đá với đá
кругом
были одни камни
chung quanh chỉ có
tuyền những
đá
кругом
всё тихо
xung quanh mọi vật đều yên lặng
кругом
всё тихо
bốn bề yên lặng như tờ
кругом
леса
chung quanh chỉ là rừng
литературные
круги
văn đàn
литературные
круги
văn giới
литературные
круги
giới văn nghệ
на
круг
ước tính bình quân
на
круг
tính đồ đồng
на
круг
tính trung bình
он
кругом
должен
nó mắc nợ khắp nơi
он
кругом
обманут
nó bị mắc lừa toàn diện
он
кругом
обманут
nó bị đánh lừa về mọi mặt
описывать
круги
liệng vòng
(в воздухе)
повернуться
кругом
quay đằng sau
повернуться
кругом
quay vòng quanh
Полярный
круг
Vòng cực
Полярный
круг
Cực quyền
попасть в заколдованный
круг
lâm vào cảnh bế tắc
порочный
круг
vòng luẩn quần
посмотреть
кругом
nhìn quanh
правительственные
круги
giới cầm quyền
сделать
круг
đi đường vòng
спасательный
круг
phao bơi
спасательный
круг
cái
phao cấp cứu
спасательный
круг
phao cứu đắm
спасательный
круг
vòng
phao cứu đuối
стать в
круг
đứng thành vòng
тесный
круг
друзей
nhóm bạn bè thân thích
(nhò hẹp, hạn chế)
точильный
круг
bánh mài
точильный
круг
đĩa mài
узкий
круг
знакомых
phạm vi quen biết hẹp
узкий
круг
знакомых
ít người quen
чертить
круг
vẽ vòng tròn
(đường tròn)
широкие
круги
các giới đông đảo
(населения, trong dân cư)
экваториальный
круг
vòng xích đạo
Get short URL