DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing красивый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
более красивыйđẹp hơn
красивая девушкаthiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
красивая девушкаcô gái đẹp (xinh, xinh đẹp)
красивая музыкаnhạc hay
красивая музыкаâm nhạc du dương
красивые словаlời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
красивый видphong cảnh ngoạn mục
красивый видcảnh trí mỹ lệ
красивый видcảnh đẹp
красивый голосgiọng tốt
красивый городthành phố hoa lệ
красивый поступокhành vi cao thượng
красивый поступокhành động tốt đẹp
красивый ребёнокđứa bé kháu khỉnh
она поразительно красиваnàng đẹp lạ thường
перед нами открылся красивый видphong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôi
перед нами открылся красивый видtrước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽ
страшно красивыйđẹp dữ (ghê, gớm, ghê gớm, hung, ác)