Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Norwegian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
красивый
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
более
красивый
đẹp hơn
красивая
девушка
thiếu nữ kiều diễm
(diễm lệ)
красивая
девушка
cô gái đẹp
(xinh, xinh đẹp)
красивая
музыка
nhạc hay
красивая
музыка
âm nhạc du dương
красивые
слова
lời lẽ hoa mỹ
(màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
красивый
вид
phong cảnh ngoạn mục
красивый
вид
cảnh trí mỹ lệ
красивый
вид
cảnh đẹp
красивый
голос
giọng tốt
красивый
город
thành phố hoa lệ
красивый
поступок
hành vi cao thượng
красивый
поступок
hành động tốt đẹp
красивый
ребёнок
đứa bé kháu khỉnh
она поразительно
красива
nàng đẹp lạ thường
перед нами открылся
красивый
вид
phong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôi
перед нами открылся
красивый
вид
trước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽ
страшно
красивый
đẹp dữ
(ghê, gớm, ghê gớm, hung, ác)
Get short URL