DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing край | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.благодатный крайmiền trù phú (trù mật)
gen.в чужих краяхở nơi đất khách quê người
gen.в чужих краяхở nơi xứ lạ quê người
gen.в этих краяхở những nơi vùng, miền, khu, chốn này
comp., MSвыровненный по правому краюthẳng phải
comp., MSвыровнять по левому краюdóng thẳng trái
comp., MSвыход за крайra ngoài lề
gen.голодный крайvùng nghèo đói
gen.конца-краю нетvô cùng vô tận
gen.конца-краю нетvô cùng tận
gen.краем уха слышатьvô tình nghe nghe loáng thoáng được điều (что-л., gì)
gen.край дорогиrìa lề, mép, ven đường
gen.край столаcạnh mép, rìa bàn
sport.левый крайtả biên biên
gen.малозаселённый крайvùng dân cư thưa thớt
gen.малозаселённый крайvùng ít dân
gen.моя хата с краюđèn nhà ai nhà ấy rạng
gen.на краю гибелиsuýt chết
gen.на краю гибелиgân chết
gen.на краю пропастиbên miệng vực
fig.на краю пропастиsuýt chết
fig.на краю пропастиvô cùng nguy khốn
gen.на краю пропастиbên bờ vực thẳm
gen.на краю светаcùng trời cuối đất
gen.населённый крайvùng đông dân cư
gen.непочатый крайvô thiên lùng
gen.непочатый крайối
gen.непочатый крайkhối
gen.непочатый крайvô ngằn
gen.непочатый крайnhư rươi
gen.непочатый крайvô khối
gen.обживать крайtồ chức cuộc sống trong biên khu
gen.обжить крайtồ chức cuộc sống trong biên khu
gen.от края до краяtừ mép này đến mép kia
mil.передний крайtiền tuyến
mil.передний крайtiền tiêu
mil.передний крайtiền duyên
gen.переливаться через крайtràn ra ngoài
gen.переливаться через крайchảy tràn bờ
gen.перенаселённый крайvùng quá đông dân cư
gen.по краям дорогиdọc theo lề đường
sport.правый крайtả hữu biên
gen.работы непочатый крайcông việc ngập đầu (lút đầu lút cồ, ngộn lên)
gen.работы непочатый крайviệc nhiều xẻ mũi mà thở (nhiều không kịp thở)
gen.работы непочатый крайối khối, vô khối việc
gen.родной крайnơi chôn nhau cắt rốn
gen.родной крайchốn quê
gen.родной крайquê hương
gen.с краюtừ cuối
gen.с краюtừ đầu
comp., MSсглаженные краяcạnh mờ
gen.слушать краем ухаkhông chú ý nghe
gen.слушать краем ухаnghe loáng thoáng
gen.хватить через крайnói quá đáng
gen.хватить через крайcường điệu quá xá
gen.хватить через крайlàm quá đáng
gen.хлебородный крайmiền phì nhiêu
gen.хлебородный крайmiền giàu lúa mì
gen.через крайtràn đầy
gen.через крайrất nhiều
gen.через крайđầy dẫy