Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
край
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
благодатный
край
miền trù phú
(trù mật)
gen.
в чужих
краях
ở nơi đất khách quê người
gen.
в чужих
краях
ở nơi xứ lạ quê người
gen.
в этих
краях
ở những nơi
vùng, miền, khu, chốn
này
comp., MS
выровненный по правому
краю
thẳng phải
comp., MS
выровнять по левому
краю
dóng thẳng trái
comp., MS
выход за
край
ra ngoài lề
gen.
голодный
край
vùng nghèo đói
gen.
конца-
краю
нет
vô cùng vô tận
gen.
конца-
краю
нет
vô cùng tận
gen.
краем
уха слышать
vô tình nghe
nghe loáng thoáng
được điều
(что-л., gì)
gen.
край
дороги
rìa
lề, mép, ven
đường
gen.
край
стола
cạnh
mép, rìa
bàn
sport.
левый
край
tả biên biên
gen.
малозаселённый
край
vùng dân cư thưa thớt
gen.
малозаселённый
край
vùng ít dân
gen.
моя хата с
краю
đèn nhà ai nhà ấy rạng
gen.
на
краю
гибели
suýt chết
gen.
на
краю
гибели
gân chết
gen.
на
краю
пропасти
bên miệng vực
fig.
на
краю
пропасти
suýt chết
fig.
на
краю
пропасти
vô cùng nguy khốn
gen.
на
краю
пропасти
bên bờ vực thẳm
gen.
на
краю
света
cùng trời cuối đất
gen.
населённый
край
vùng đông dân cư
gen.
непочатый
край
vô thiên lùng
gen.
непочатый
край
ối
gen.
непочатый
край
khối
gen.
непочатый
край
vô ngằn
gen.
непочатый
край
như rươi
gen.
непочатый
край
vô khối
gen.
обживать
край
tồ chức cuộc sống trong biên khu
gen.
обжить
край
tồ chức cuộc sống trong biên khu
gen.
от
края
до края
từ mép này đến mép kia
mil.
передний
край
tiền tuyến
mil.
передний
край
tiền tiêu
mil.
передний
край
tiền duyên
gen.
переливаться через
край
tràn ra ngoài
gen.
переливаться через
край
chảy tràn bờ
gen.
перенаселённый
край
vùng quá đông dân cư
gen.
по
краям
дороги
dọc theo lề đường
sport.
правый
край
tả hữu biên
gen.
работы непочатый
край
công việc ngập đầu
(lút đầu lút cồ, ngộn lên)
gen.
работы непочатый
край
việc nhiều xẻ mũi mà thở
(nhiều không kịp thở)
gen.
работы непочатый
край
ối
khối, vô khối
việc
gen.
родной
край
nơi chôn nhau cắt rốn
gen.
родной
край
chốn quê
gen.
родной
край
quê hương
gen.
с
краю
từ cuối
gen.
с
краю
từ đầu
comp., MS
сглаженные
края
cạnh mờ
gen.
слушать
краем
уха
không chú ý nghe
gen.
слушать
краем
уха
nghe loáng thoáng
gen.
хватить через
край
nói quá đáng
gen.
хватить через
край
cường điệu quá xá
gen.
хватить через
край
làm quá đáng
gen.
хлебородный
край
miền phì nhiêu
gen.
хлебородный
край
miền giàu lúa mì
gen.
через
край
tràn đầy
gen.
через
край
rất nhiều
gen.
через
край
đầy dẫy
Get short URL