Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bulgarian
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
комплект
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
комплект
белья
bộ vải trải giường
gen.
комплект
газеты за год
tập báo trong một năm
gen.
комплект
инструментов
bộ đò nghề
gen.
комплект
инструментов
bộ dụng cụ
comp., MS
комплект
сертификации классических приложений
Bộ Chứng nhận Ứng dụng Bàn làm việc của Windows
comp., MS
комплект
сертификации классических приложений
Bộ Chứng nhận Ứng dụng trên Màn hình làm việc của Windows
comp., MS
комплект
сертификации оборудования для Windows
Bộ Chứng nhận Phần cứng của Windows
gen.
разрозненный
комплект
белья
bộ đồ trải giường thiếu
(không đủ)
gen.
сверх
комплекта
quá số quy định
Get short URL