DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing комиссию | all forms
RussianVietnamese
аттестационная комиссияhội đòng thi
брать на комиссиюnhận cái gì bán lấy hoa hòng (что-л.)
бюджетная комиссияủy ban ngân sách
вводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссииđưa ai làm thành viên trong ủy ban
вводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссииđưa ai vào ủy ban
военно-врачебная комиссияhội đồng giám định quân y
избирательная комиссияủy ban bầu cử
квалификационная комиссияhội đòng định cấp bậc nghiệp vụ (định trình độ kỹ thuật)
комиссия в составе трёх человекủy ban gồm có ba người
конфликтная комиссияhội đồng trọng tài
конфликтная комиссияủy ban trọng tài
конфликтная комиссияủy ban hòa giải
мандатная комиссияủy ban xét ủy nhiệm thư
мандатная комиссияủy ban thấm tra tư cách đại biểu
междуведомственная комиссияủy ban liên cơ
междуведомственная комиссияủy ban liên bộ
назвать кандидатов в комиссиюcông bố những ứng cử viên vào ủy ban
назвать кандидатов в комиссиюnêu tên những người ứng cử vào ủy ban
называть кандидатов в комиссиюcông bố những ứng cử viên vào ủy ban
называть кандидатов в комиссиюnêu tên những người ứng cử vào ủy ban
образовать комиссиюthành lập tổ chức uy ban
окружная избирательная комиссияủy ban bầu cử khu vực
отборочная комиссияhội đòng tuyển lựa
оценочная комиссияhội đòng định giá
парламентская комиссияủy ban cùa nghị viện
правительственная комиссияủy ban của chính phủ
призывная комиссияhội đồng trưng binh
призывная комиссияhội đòng tuyển quân
приёмная комиссияban tuyền sinh
просмотровая комиссияhội đòng xem duyệt (xét duyệt)
распускать комиссиюgiải tán ủy ban
распустить комиссиюgiải tán ủy ban
ревизионная комиссияủy ban thanh tra (kiềm tra)
следственная комиссияủy ban điều tra (thẩm cứu)
создавать комиссиюlập thành lập, tồ chức ủy ban
создать комиссиюlập thành lập, tồ chức ủy ban
счётная комиссияban kiểm phiếu (при выборах)
участковая избирательная комиссияủy ban bầu cử khu vực
экзаменационная комиссияhội đòng khảo thí
экзаменационная комиссияhội đòng chấm thi
экспертная комиссияhội đòng giám đinh