Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
комиссию
|
all forms
Russian
Vietnamese
аттестационная
комиссия
hội đòng thi
брать на
комиссию
nhận cái gì bán lấy hoa hòng
(что-л.)
бюджетная
комиссия
ủy ban ngân sách
вводи́ть
кого-л.
в соста́
в коми́с
сии
đưa ai làm thành viên trong ủy ban
вводи́ть
кого-л.
в соста́
в коми́с
сии
đưa ai vào ủy ban
военно-врачебная
комиссия
hội đồng giám định quân y
избирательная
комиссия
ủy ban bầu cử
квалификационная
комиссия
hội đòng định cấp bậc nghiệp vụ
(định trình độ kỹ thuật)
комиссия
в составе трёх человек
ủy ban gồm có ba người
конфликтная
комиссия
hội đồng trọng tài
конфликтная
комиссия
ủy ban trọng tài
конфликтная
комиссия
ủy ban hòa giải
мандатная
комиссия
ủy ban
xét
ủy nhiệm thư
мандатная
комиссия
ủy ban thấm tra tư cách đại biểu
междуведомственная
комиссия
ủy ban liên cơ
междуведомственная
комиссия
ủy ban liên bộ
назвать кандидатов в
комиссию
công bố những ứng cử viên vào ủy ban
назвать кандидатов в
комиссию
nêu tên những người ứng cử vào ủy ban
называть кандидатов в
комиссию
công bố những ứng cử viên vào ủy ban
называть кандидатов в
комиссию
nêu tên những người ứng cử vào ủy ban
образовать
комиссию
thành lập
tổ chức
uy ban
окружная избирательная
комиссия
ủy ban bầu cử khu vực
отборочная
комиссия
hội đòng tuyển lựa
оценочная
комиссия
hội đòng định giá
парламентская
комиссия
ủy ban cùa nghị viện
правительственная
комиссия
ủy ban của chính phủ
призывная
комиссия
hội đồng trưng binh
призывная
комиссия
hội đòng tuyển quân
приёмная
комиссия
ban tuyền sinh
просмотровая
комиссия
hội đòng xem duyệt
(xét duyệt)
распускать
комиссию
giải tán ủy ban
распустить
комиссию
giải tán ủy ban
ревизионная
комиссия
ủy ban thanh tra
(kiềm tra)
следственная
комиссия
ủy ban điều tra
(thẩm cứu)
создавать
комиссию
lập
thành lập, tồ chức
ủy ban
создать
комиссию
lập
thành lập, tồ chức
ủy ban
счётная
комиссия
ban kiểm phiếu
(при выборах)
участковая избирательная
комиссия
ủy ban bầu cử khu vực
экзаменационная
комиссия
hội đòng khảo thí
экзаменационная
комиссия
hội đòng chấm thi
экспертная
комиссия
hội đòng giám đinh
Get short URL