DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing книжный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSкнижная ориентацияhướng đứng
gen.Книжная палатаViện thư tịch trung ương (ờ Liên-xô)
gen.книжная полкаngăn để sách
gen.книжная полкаcái giá sách
gen.книжная торговляviệc bán buôn bán sách
gen.книжные знанияnhững tri thức không thiết thực (xa thực tế)
gen.книжные знанияnhững kiến thức sách vờ
gen.книжный базарhội chợ bán sách
gen.книжный голодsự thiếu sách
gen.книжный киоскquán sách
gen.книжный магазинcửa hàng sách
gen.книжный магазинhiệu sách
gen.книжный магазинnhà sách (Una_sun)
gen.книжный стильphong cách sách vờ
gen.книжный стильlối viết văn hoa
gen.книжный шкафcái tủ sách
gen.книжный шкафtủ sách
gen.освободить книжный шкафdọn hết các thứ trong tủ sách ra
gen.освобождать книжный шкафdọn hết các thứ trong tủ sách ra