Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
книжный
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
comp., MS
книжная
ориентация
hướng đứng
gen.
Книжная
палата
Viện thư tịch trung ương
(ờ Liên-xô)
gen.
книжная
полка
ngăn để sách
gen.
книжная
полка
cái
giá sách
gen.
книжная
торговля
việc bán
buôn bán
sách
gen.
книжные
знания
những tri thức không thiết thực
(xa thực tế)
gen.
книжные
знания
những kiến thức sách vờ
gen.
книжный
базар
hội chợ bán sách
gen.
книжный
голод
sự
thiếu sách
gen.
книжный
киоск
quán sách
gen.
книжный
магазин
cửa hàng sách
gen.
книжный
магазин
hiệu sách
gen.
книжный
магазин
nhà sách
(
Una_sun
)
gen.
книжный
стиль
phong cách sách vờ
gen.
книжный
стиль
lối viết văn hoa
gen.
книжный
шкаф
cái
tủ sách
gen.
книжный
шкаф
tủ sách
gen.
освободить
книжный
шкаф
dọn hết các thứ trong tủ sách ra
gen.
освобождать
книжный
шкаф
dọn hết các thứ trong tủ sách ra
Get short URL