DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing клевать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
клевать зёрнаmồ thóc
клевать носомngủ gà ngủ gật
клевать носомngủ gật
у него денег куры не клюютnó ho ra bạc khạc ra tiền
у него денег куры не клюютnhà nó gà ăn bạc
у него денег куры не клюютnó giàu nứt đố đồ phên