Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
катиться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
катиться
кубарем
ngã lộn tùng phèo
gen.
катиться
кубарем
ngã lăn quay
gen.
катиться
кубарем
ngã lộn nhào
gen.
катиться
по наклонной плоскости
tuột dốc không phanh
gen.
катиться
по наклонной плоскости
sa ngã nhanh chóng
gen.
катиться
по наклонной плоскости
tuột xuống dốc
gen.
катиться
под гору
thoái bộ
gen.
катиться
под гору
lăn xuống dốc
gen.
пот
катился
у него со лба
trán nó nhễ nhại mò hôi
gen.
пот
катился
у него со лба
mồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhại
gen.
слёзы
катятся
градом
nước mắt chảy ròng ròng
Get short URL