DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing катиться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.катиться кубаремngã lộn tùng phèo
gen.катиться кубаремngã lăn quay
gen.катиться кубаремngã lộn nhào
gen.катиться по наклонной плоскостиtuột dốc không phanh
gen.катиться по наклонной плоскостиsa ngã nhanh chóng
gen.катиться по наклонной плоскостиtuột xuống dốc
gen.катиться под горуthoái bộ
gen.катиться под горуlăn xuống dốc
gen.пот катился у него со лбаtrán nó nhễ nhại mò hôi
gen.пот катился у него со лбаmồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhại
gen.слёзы катятся градомnước mắt chảy ròng ròng