DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing капли | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бороться до последней капли кровиchiến đấu đến giọt máu cuối cùng
валерьяновые каплиthuốc an thần
валерьяновые каплиthuốc giọt valeriana
вливать что-л. по каплеrót cái gi từng giọt
влить что-л. по каплеrót cái gi từng giọt
водяная капляgiọt nước
выпить что-л. до последней каплиuống hết sạch cái (gì)
глазные каплиthuốc tra mắt
глазные каплиthuốc nhỏ mắt
дождевая капляgiọt mưa
капля в мореhạt muối bỏ biển
капля в мореgiọt nước trong biển cả
капля за каплейtừ từ
капля за каплейtừng tí một
капля за каплейnhò giọt
капля за каплейdần dần
капля переполнившая чашуduyên cớ nhỏ làm bùng lên sự phẫn nộ
капля переполнившая чашуgiọt nước làm tràn cốc
капля по каплеtừ từ
капля по каплеtừng tí một
капля по каплеnhò giọt
капля по каплеdần dần
не упало ни одной каплиkhông chẳng rơi một giọt nào cả
ни каплиtịnh không
ни каплиkhông... một chút nào
ни каплиhoàn toàn không
ни капли благоразумияkhông khôn ngoan tí nào cả
ни капли благоразумияhoàn toàn không khôn ngoan
они похожи как две капли водыhọ giống nhau như đúc (như đồ khuôn)
по каплеtừng giọt
последняя капляsự kiện nhò làm thay đồi tình thế
последняя капляgiọt nước cuối cùng
похожи как две капли водыgiống như đổ khuôn
похожи как две капли водыgiống nhau như đúc
похожи как две капли водыgiống nhau như hai giọt nước