Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
капли
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бороться до последней
капли
крови
chiến đấu đến giọt máu cuối cùng
валерьяновые
капли
thuốc an thần
валерьяновые
капли
thuốc
giọt
valeriana
вливать
что-л.
по
капле
rót cái gi từng giọt
влить
что-л.
по
капле
rót cái gi từng giọt
водяная
капля
giọt nước
выпить
что-л.
до последней
капли
uống hết sạch cái
(gì)
глазные
капли
thuốc tra mắt
глазные
капли
thuốc nhỏ mắt
дождевая
капля
giọt mưa
капля
в море
hạt
muối bỏ biển
капля
в море
giọt nước trong biển cả
капля
за каплей
từ từ
капля
за каплей
từng tí một
капля
за каплей
nhò giọt
капля
за каплей
dần dần
капля
переполнившая чашу
duyên cớ nhỏ làm bùng lên sự phẫn nộ
капля
переполнившая чашу
giọt nước làm tràn cốc
капля
по капле
từ từ
капля
по капле
từng tí một
капля
по капле
nhò giọt
капля
по капле
dần dần
не упало ни одной
капли
không
chẳng
rơi một giọt nào cả
ни
капли
tịnh không
ни
капли
không... một chút nào
ни
капли
hoàn toàn không
ни
капли
благоразумия
không khôn ngoan tí nào cả
ни
капли
благоразумия
hoàn toàn không khôn ngoan
они похожи как две
капли
воды
họ giống nhau như đúc
(như đồ khuôn)
по
капле
từng giọt
последняя
капля
sự kiện nhò làm thay đồi tình thế
последняя
капля
giọt nước cuối cùng
похожи как две
капли
воды
giống như đổ khuôn
похожи как две
капли
воды
giống nhau như đúc
похожи как две
капли
воды
giống nhau như hai giọt nước
Get short URL