Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | апеллировать к массам | kêu gọi quần chúng |
gen. | берег обрывом спускался к морю | bờ dốc đứng chạy xuống biền |
gen. | ближе к делу! | hãy nói cụ thề hơn! |
gen. | ближе к делу! | hãy nói sát vào việc! |
gen. | близкий к обмороку | sắp gằn, suýt bị ngất |
gen. | близкий к подлиннику | gằn nguyên bản |
gen. | будьте снисходительны к нему | xin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nó |
gen. | будьте снисходительны к нему | xin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nó |
gen. | быть взыскательным к себе | nghiêm khắc khắc nghiệt với mình |
gen. | быть к лицу | hợp với (кому-л., ai) |
gen. | быть не к лицу | không hợp với (кому-л., ai) |
gen. | быть прикованным к постели | nằm liệt giường (liệt chiếu) |
gen. | вам не к лицу жаловаться | anh kêu ca gì được |
gen. | вам не к лицу осуждать | anh không thể chỉ trích |
gen. | вам нужно прийти к трём часам | anh phải đến lúc gần ba giờ |
gen. | ведомственный подход к делу | cách giải quyết công việc theo quan điềm bàn vị (cục bộ) |
gen. | вернуться к вопросу | trở lại quay lại vấn đề |
gen. | вернуться к работе | trở lại làm việc |
gen. | взывать к чьей-л. совести | kêu gọi lương tâm cùa (ai) |
gen. | взывать к справедливости | kêu gọi công lý |
gen. | влечение к музыке | khiếu âm nhạc |
gen. | влечение к музыке | lòng ham thích âm nhạc |
gen. | возвратить кого-л. к жизни | làm ai sống lại |
gen. | возвратить кого-л. к жизни | cứu ai sống lại |
gen. | возвратить кого-л. к жизни | hồi sinh cho (ai) |
gen. | возвратиться к жизни | tái sinh |
gen. | возвратиться к жизни | hồi sinh |
gen. | возвратиться к жизни | sống lại |
gen. | волной прибило к берегу лодку | sóng đầy giạt chiếc thuyền vào bờ |
gen. | воспитывать в ком-л. любовь к родине | giáo dục bồi dưỡng lòng yêu nước cho (ai) |
gen. | вперёд к победе! | hãy thằng tiến đến thắng lợi! |
gen. | вперёд к победе! | tiến lên giành thắng lợi! |
gen. | вперёд к победе коммунизма! | hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! |
gen. | встать спиной к свету | đứng quay lưng về phía ánh sáng |
gen. | годный к военной службе | có đủ điều kiện phục vụ quân dịch |
gen. | готовность к бою | sự sẵn sàng đề chiến đấu |
gen. | град прибил посевы к земле | trận mưa đá làm rạp lúa (làm lúa đồ rạp) |
gen. | добросовестное отношение к делу | thái độ tận tụy đối với công việc |
gen. | добыть средства к существованию | kiếm ăn |
gen. | добыть средства к существованию | kiếm kế sinh nhai |
gen. | дом примыкает к школе | nhà tiếp giáp giáp liền, giáp với, kề liền trường học |
gen. | допускать кого-л. к конкурсу | cho phép ai dự cuộc thi tuyển |
gen. | допускать кого-л. к экзаменам | cho phép ai được thi |
gen. | допустить кого-л. к конкурсу | cho phép ai dự cuộc thi tuyển |
gen. | допустить кого-л. к экзаменам | cho phép ai được thi |
gen. | если выберется свободный час, приезжайте к нам | nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôi |
gen. | ехать к сестре | đi đến tới nhà chị |
gen. | за лето он очень привязался к товарищам | qua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạn |
gen. | зайти к директору школы | đi đến gặp ông hiệu trường |
gen. | заняться подготовкой к конференции | bắt đầú bắt tay vào việc chuẩn bị hội nghị |
gen. | записаться к врачу | ghi tên khám bệnh |
gen. | идите к чёрту! | chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao! |
gen. | идите к чёрту! | hãy xéo đi! |
gen. | идти к коммунизму | tiến lên chù nghĩa cộng sản |
gen. | идти к развязке | sắp kết thúc |
gen. | идти к развязке | đến lúc kết thúc |
gen. | идти к реке | đi đến sông |
gen. | идти прямо к цели | đi thẳng đến đích |
gen. | изготовиться к прыжку | chuẩn bị nhảy |
gen. | изыскание средств к существованию | sự kiếm kế sinh nhai |
gen. | интерес к искусству | sự ham thích nghệ thuật |
gen. | к будущему году мы закончим строительство | đến năm sau giáp năm tới chúng tôi sẽ xây dựng xong |
gen. | к вашему сведению | anh hãy nhớ lấy |
gen. | к вашему сведению | anh nên biết rằng |
gen. | к вашему сведению | anh phải biết rằng |
gen. | к вашим услугам! | kính thư (в письме) |
gen. | к вашим услугам! | xin sẵn sàng! |
gen. | к великому моему стыду должен признаться... | nhưng tôi phải công nhận rằng... |
gen. | к великому моему стыду должен признаться... | thật là xấu hồ nhưng tôi phải thú thật rằng... |
gen. | к великому моему стыду должен признаться... | thật là đáng hồ thẹn cho tôi |
gen. | к вечеру | gần đến tối |
gen. | к вечеру | gần đến chiều |
gen. | к вечеру жара спала | đến chiều trời đã bớt nóng |
gen. | к вечеру жара спала | gần tối trời nóng đã dịu xuống |
gen. | "К вопросу о..." | "Về vấn đề..." |
gen. | к востоку | về phía đông... (от) |
gen. | к двум прибавить три | ba cộng với hai |
gen. | к западу | ở phía Tây của cái (от чего-л., gì) |
gen. | к зиме | gần đến mùa đông |
gen. | к зиме | cho mùa đông (для зимы) |
gen. | к зиме | để dùng vào mùa đông (для зимы) |
gen. | к зиме | giáp đông |
gen. | к месту | nhân tiện |
gen. | к месту | tiện thề |
gen. | к месту | nhân thể |
gen. | к месту | hợp chỗ |
gen. | к моему великому огорчению | tôi rất tiếc |
gen. | к моему великому удивлению | tôi vô cùng ngạc nhiên (kinh ngạc) |
gen. | к моему ужасу | khùng khiếp thay (cho tôi) |
gen. | к нам поступила жалоба | chúng ta đã nhận được một đơn khiếu nại |
gen. | к нам поступила жалоба | một đơn khiếu nại đã được gửi đến cho chúng ta |
gen. | к нему вернулось самообладание | anh ấy trấn tĩnh lại |
gen. | к нему вернулось сознание | anh ấy tỉnh lại |
gen. | к нему возвратилось здоровье | sức khỏe cùa nó đã hồi phục |
gen. | к нему возвратилось здоровье | nó đã bình phục |
gen. | к нему и подступа нет | không thề gằn được ông ta |
gen. | к нему и подступа нет | rất khó gần được hắn ta |
gen. | к нему нахлынула молодёжь | thanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh ta |
gen. | к нему не подступишься | không thể gằn được ông ta |
gen. | к нему не подступишься | rất khó gần được lão ta |
gen. | к нему не приступишься | không thề nào gần được ông ấy |
gen. | к нему не приступишься | ông ta là người không thề gằn gũi được |
gen. | к нему подошёл сын | anh con trai đi đến gần bố (bác ấy) |
gen. | к несчастью | thật là không may |
gen. | к несчастью | rủi thay |
gen. | к общему удивлению | mọi người đều ngạc nhiên |
gen. | к общему удовольствию | ai cũng khoái trá (vui thú) |
gen. | к общему удовольствию | mọi người đều vui thích (vui mừng) |
gen. | к оружию! | cầm vũ khí! |
gen. | к примеру | thí dụ như (сказать) |
gen. | к примеру | tỷ dụ như (сказать) |
gen. | к примеру | chẳng hạn như (сказать) |
gen. | к примеру | ví dụ như (сказать) |
gen. | к прошлому возврата нет | không thể nào quay trở lại quá khứ được |
gen. | к себе | đến phòng mình (в комнату) |
gen. | к себе | về nhà (домой, mình) |
gen. | к себе | về phòng mình (в комнату) |
gen. | к себе | đến nhà (домой, mình) |
gen. | к северу | về phương hướng, phía, miền, mạn Bắc |
gen. | к слову | nhân thể tiện thế, nhân tiện nói thêm (сказать) |
gen. | к слову пришлось | nhân thể nhớ lại |
gen. | к слову пришлось | tiện thề nhắc lại |
gen. | к слову сказать | nhân tiện nói thêm |
gen. | к слову сказать | nhân thề nói thêm |
gen. | к сожалению | rất đáng tiếc (là) |
gen. | к сожалению | thật đáng tiếc (là) |
gen. | к сожалению | khốn thay |
gen. | к сожалению | khốn nỗi |
gen. | к сожалению | đáng tiếc (là) |
gen. | к сроку | đến hạn định |
gen. | к сроку | đến thời hạn |
gen. | к сроку | đến hạn |
gen. | к старости | lúc già |
gen. | к старости | khi già |
gen. | к старости | đến khi già |
gen. | к счастью | thật là may mắn |
gen. | к счастью | may thay |
gen. | к счастью | phúc đức làm sao |
gen. | к счастью | may sao |
gen. | к счастью | may mắn (may mắn là ... Una_sun) |
gen. | к тому же | huống nữa là |
gen. | к тому же | vả chăng |
gen. | к тому же | vả lại |
gen. | к тому же | huống hồ |
gen. | к тому же | huống chi |
gen. | к услугам кого-л. | sẵn sàng giúp giúp đỡ (ai) |
gen. | к утру | gần sáng |
gen. | к чему? | đề làm gì? |
gen. | к чему он клонит? | nó muốn cái gì nhỉ? |
gen. | к чему это? | cái ấy đề làm gì thế? |
gen. | к чёрту | tan (прахом, вдребезги) |
gen. | к чёрту | tan tành (прахом, вдребезги) |
gen. | к чёрту | cút đi cho rảnh (вон, прочь) |
gen. | к чёрту | xéo đi (вон, прочь) |
gen. | к чёрту | tiêu tan (прахом, вдребезги) |
gen. | к чёрту | cút đi (вон, прочь) |
gen. | к чёрту на рога | nơi chó ăn đá gà ăn muối |
gen. | к чёрту на рога | đến, ở nơi khỉ ho cò gáy |
gen. | казённый подход к делу | lối xét việc quan liêu |
gen. | казённый подход к делу | cách giải quyết công việc quan liêu |
gen. | как он к ней относится? | anh ấy đối xử cư xử với chị ấy thế nào? |
gen. | как он к ней относится? | cậu ấy đối với cô ta thế nào? |
gen. | когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к нему | khi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nó |
gen. | который раз я прихожу к тебе! | bao nhiêu lần tớ đã phải đến nhà cậu! |
gen. | кровь прилила к голове | máu chảy dồn lên đầu |
gen. | лицом к лицу | đương đầu |
gen. | лицом к лицу | diện đối diện |
gen. | лицом к лицу | mặt giáp mặt |
gen. | лицом к лицу | mặt đối mặt |
gen. | марксистский подход к решению национального вопроса | cách phương pháp giải quyết vấn đề dân tộc theo chù nghĩa Mác |
gen. | марксистский подход к решению национального вопроса | quan điềm thái độ mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc |
gen. | машина подкатила к подъезду | chiếc xe ô tô chạy tới cổng vào |
gen. | машина подлетела к подъезду | chiếc xe ô tô phóng đến lao nhanh đến cồng vào |
gen. | машину подали к подъезду | người ta đánh lái xe ô-tô đến tận cồng |
gen. | меня влечёт к морю | tôi rất thích biền |
gen. | меняться к лучшему | trờ thành tốt hơn |
gen. | меняться к лучшему | thay đồi thành tốt hơn |
gen. | мы приближаемся к городу | chúng ta gần tới thành phố |
gen. | мы приближаемся к городу | chúng tôi đang đi đến gần thành phố |
gen. | мы приближаемся к своей цели | chúng ta đang đến gần mục đích (cùa mình) |
gen. | мысли её обратились к дому | ý nghĩ của nàng hướng đến nhà |
gen. | на пути к... | trên đường đi đến... |
gen. | наведайтесь к нам как-нибудь | mời anh chị khi nào rảnh quá bộ lại nhà chúng tôi |
gen. | надо приготовиться к худшему | phải chuẩn bị gặp trường hợp xấu nhất |
gen. | направлять больного к врачу | đưa người bệnh đến bác sĩ |
gen. | направляться к городу | đi về phía thành phố |
gen. | направляться к двери | đi về phía cửa |
gen. | направляться к двери | đi đến cửa |
gen. | негодный к военной службе | không đù tiêu chuần phục vụ trong quân đội |
gen. | нерадивое отношение к | thái độ lơ là trễ nải, chềnh mảng đối với công việc |
gen. | несерьёзное отношение к делу | thái độ công tác không nghiêm túc (không nghiêm chỉnh) |
gen. | несерьёзное отношение к делу | thái độ không nghiêm túc không nghiêm chỉnh đối với công việc |
gen. | несознательное отношение к делу | thái độ công tác vô trách nhiệm |
gen. | несознательное отношение к делу | thái độ vô trách nhiệm đối với công việc |
gen. | ни к селу ни к городу | không hợp chỗ |
gen. | ни к селу ни к городу | không hợp lúc |
gen. | ни к чему | chẳng có ích gì cả |
gen. | ни к чему | không nên |
gen. | ни к чему | vô bồ |
gen. | ни к чему | vô ích |
gen. | ни к чему | không cần |
gen. | ни к чему не годный | không có giá trị gì hết |
gen. | ни к чему не годный | không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả |
gen. | новые факты привели к важному открытию | những sự kiện mới đã dẫn đưa đến phát kiến quan trọng |
gen. | обратиться к | quay sang (Una_sun) |
gen. | обратиться к врачу | xin bác sĩ khám |
gen. | обратиться к прежним занятиям | quay về với bắt tay vào công việc trước kia |
gen. | обращение к молодой женщине | chị ơi (Una_sun) |
gen. | обращение к молодому человеку старше или одного возраста с говорящим | anh ơi (Una_sun) |
gen. | от матери к сыну | từ qua bà mẹ đến con trai |
gen. | от одной крайности к другой | từ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khác |
gen. | от частного к общему | từ cái riêng đến cái chung |
gen. | от этого тошнота подступает к горлу | do cái đó mà bỗng thấy buồn nôn |
gen. | отнестись внимательно к чьей-л. просьбе | quan tâm đến yêu cầu của (ai) |
gen. | отнестись сочувственно к горю | tồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa (кого-л., ai) |
gen. | относиться внимательно к чьей-л. просьбе | quan tâm đến yêu cầu của (ai) |
gen. | относиться к такому-то классу | thuộc về loài loại nào |
gen. | относиться как 3 к 5 | có tương quan có tỳ lệ như 3 với 5 |
gen. | относиться к кому-л. как к равному | coi ai như người ngang hàng (như người đồng trang đòng lứa) |
gen. | относиться к кому-л. как к равному | đối xử với ai như với người ngang hàng |
gen. | отношение начальника к своим подчинённым | thái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyền |
gen. | охладеть к прежним друзьям | trở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũ |
gen. | пароход пристал к берегу | tàu thủy đã cập sát bờ (đã ghé vào bờ) |
gen. | перейти к заключительной части доклада | chuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo |
gen. | перейти от обороны к нападению | chuyền từ thế thủ sang thế công |
gen. | перейти от обороны к нападению | chuyền từ phòng ngự sang tấn công |
gen. | перейти от слов к делу | chuyền từ lời nói sang việc làm |
gen. | перейти от слов к делу | từ lời nói chuyển thành hành động |
gen. | перехватить вражеский самолёт на подступах к городу | bắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố |
gen. | плечом к плечу | vai kề vai |
gen. | плечом к плечу | kề vai sát cánh |
gen. | повернуться к | quay sang (Una_sun) |
gen. | повести больного к врачу | dìu dẫn, dắt người bệnh đến bác sĩ |
gen. | повод к войне | nguyên cớ nguyên cố, cớ gây ra chiến tranh |
gen. | подвесить лампу к потолку | treo đèn vào dưới trần nhà |
gen. | подвести дорогу к берегу реки | làm con đường đến bờ sông |
gen. | подвинтить ножки к столу | vặn những chân vào bàn |
gen. | подводить дорогу к берегу реки | làm con đường đến bờ sông |
gen. | подготовить кого-л. к экзамену | chuẩn bị cho ai đến kỳ thi |
gen. | подготовить материалы к совещанию | trù bị tài liệu để khai hội |
gen. | подготовить материалы к совещанию | chuẩn bị tài liệu cho hội nghị |
gen. | подкатить к сердцу | tim thắt lại |
gen. | подключить аппарат к телефонной сети | mắc máy vào mạng lưới điện thoại |
gen. | подносить вещи к поезду | mang xách, đem đồ đạc đến tàu lửa |
gen. | подобрать ключ к замку | lựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa |
gen. | пододвинуть стул к столу | chuyền dịch, đầy cái ghế đến gần bàn |
gen. | пододвинуться к соседу | xích dịch, nhích lại gần người ngồi bên cạnh |
gen. | подойти вплотную к противнику | tiến sát đến đối phương |
gen. | подойти вплотную к противнику | tiếp cận quân địch |
gen. | подойти вплотную к решению вопроса | gần giải quyết được vấn đề |
gen. | подойти к вопросу с другой точки зрения | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác |
gen. | подойти к изучению дробей | chuyền sang bắt tay vào việc học phân số |
gen. | подойти к концу | gần xong |
gen. | подойти к концу | sắp kết thúc |
gen. | подойти к концу | gằn kết thúc |
gen. | подойти к концу | sắp xong |
gen. | подойти к окну | đến gần cửa sổ |
gen. | подойти к окну | đi đến cửa sổ |
gen. | подойти к телефону | đến máy nói |
gen. | подойти к телефону | đến máy điện thoại |
gen. | подойти объективно к оценке работы | có thái độ khách quan trong sự đối với sự, khi đánh giá công việc |
gen. | подстрекать кого-л. к преступлению | xúi giục xui giục, xúi, xui ai phạm tội ác |
gen. | подходить к вопросу с другой точки зрения | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác |
gen. | подходить к делу формально | có thái độ hời hợt quan liêu, hình thức chù nghĩa đối với công việc |
gen. | подходить к концу | gằn mãn |
gen. | подходить к концу | gần xong |
gen. | подходить к концу | sắp kết thúc |
gen. | подходить к концу | sắp xong |
gen. | подходить к концу | gằn kết thúc |
gen. | подходить к концу | sắp hết |
gen. | подцепить вагон к поезду | móc thêm toa vào tàu (lửa) |
gen. | подчаливать к берегу | cho ghé sát vào bờ |
gen. | подшивать документ к делу | đính tài liệu vào tập hồ sơ |
gen. | подшивать подкладку к пальто | khâu vải lót vào trong áo bành tô |
gen. | получить доступ к образованию | được đi học |
gen. | получить доступ к секретным документам | được phép sử dụng tài liệu bí mật |
gen. | получить прибавку к зарплате | lĩnh tiền phụ cấp thêm vào lương |
gen. | поправка к законопроекту | điều sửa đồi tu chính án dự luật |
gen. | посвататься к дочери соседа | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ |
gen. | поспеть к поезду | đến kịp tàu |
gen. | поставить кого-л. к станку | cắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy |
gen. | постепенно к нему пришла уверенность | dằn dần lòng tin tường đã đến với anh ta |
gen. | постепенно она пришла к убеждению, что... | dần dần chị ấy hiểu rõ là... |
gen. | представлять к ордену | đề nghị tặng thưởng huân chương |
gen. | прибавить пять к семи | cộng năm với bảy |
gen. | прибить табличку к двери | đóng tấm biền vào cửa |
gen. | приблизить литературу к жизни | làm cho văn học đi sát gần gụi, gần gũi, liên hệ với cuộc sống |
gen. | приблизить промышленные предприятия к источникам сырья | làm cho xây dựng những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nguyên liệu |
gen. | приблизиться к лучшим образцам | gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất |
gen. | прибрать кого-л. к рукам | bắt ai phục tùng |
gen. | прибрать что-л. к рукам | chiếm đoạt cái (gì) |
gen. | прибрать кого-л. к рукам | xỏ mũi (ai) |
gen. | прибрать кого-л. к рукам | nắm chắc (ai) |
gen. | приведение к присяге | bảo thè |
gen. | приведение к присяге | sự bắt thề |
gen. | привести кого-л. к гибели | đem đưa lại sự tiêu vong cho (ai) |
gen. | привести кого-л. к гибели | làm cho ai diệt vong |
gen. | привести кого-л. к гибели | dẫn đưa ai đến cái chết |
gen. | привести к общему знаменателю | làm trùng nhau |
gen. | привести к общему знаменателю | làm cho giống nhau |
gen. | привести к общему знаменателю | làm phù hợp với nhau |
gen. | привести к общему знаменателю | quy đòng qui đồng mẫu số |
gen. | привести к одному знаменателю | làm trùng nhau |
gen. | привести к одному знаменателю | làm phù hợp với nhau |
gen. | привести к одному знаменателю | làm cho giống nhau |
gen. | привести к поражению | làm thất bại |
gen. | привести к поражению | đưa đem lại thất bại |
gen. | привести к поражению | đưa dẫn đến thất bại |
gen. | привести к правильному заключению | đưa dẫn đến kết luận đúng đắn |
gen. | привести к путанице | làm rối lẫn |
gen. | привести к путанице | làm rối tung |
gen. | привить кому-л. любовь к труду | tập cho ai thói quen yêu lao động |
gen. | привлечь кого-л. к общественной работе | lôi kéo rũ rê ai tham gia công tác xã hội |
gen. | привлечь кого-л. к общественной работе | lôi kéo lôi cuốn ai vào công tác xã hội |
gen. | привлечь кого-л. к ответственности | đưa ai ra truy cứu trách nhiệm |
gen. | привлечь кого-л. к ответственности | truy tố (ai) |
gen. | привлечь кого-л. к суду | truy tố (ai) |
gen. | привлечь кого-л. к суду | kiện (ai) |
gen. | привлечь кого-л. к суду | đưa ai ra tòa (án) |
gen. | приводить к общему знаменателю | quy đòng qui đồng mẫu số |
gen. | приводить к общему знаменателю | đồi ra mẫu số chung |
gen. | приводить кого-л. к присяге | bảo ai thề |
gen. | приводить кого-л. к присяге | bắt ai thề |
gen. | привыкать к дисциплине | quen với kỷ luật |
gen. | привыкнуть к дисциплине | quen với kỷ luật |
gen. | привязанность к семье | lòng quyến luyến gia đình |
gen. | пригвоздить кого-л. к месту | bắt ai ở yên một chỗ |
gen. | пригвоздить кого-л. к месту | giữ chân ai tại chỗ |
gen. | пригвоздить кого-л. к позорному столбу | phỉ nhổ (ai) |
gen. | пригвоздить кого-л. к позорному столбу | bêu xẩu (ai) |
gen. | пригвоздить кого-л. к позорному столбу | bêu diếu (ai) |
gen. | пригласить кого-л. к себе | mời ai đến vào phòng minh (в комнату) |
gen. | пригласить кого-л. к себе | mời ai đến nhà (домой, mình) |
gen. | пригласить кого-л. к столу | mời ai xơi cơm |
gen. | пригласить кого-л. к столу | mời ai ngòi vào bàn ăn |
gen. | приговорить кого-л. к расстрелу | kết án ai tội xử bắn |
gen. | приговорить кого-л. к расстрелу | xử bắn (ai) |
gen. | приговорить к смертной казни | xử tử hình |
gen. | приговорить кого-л. к смертной казни | kết án khép án tử hình (ai) |
gen. | приговорить к смертной казни | kết án tử hình |
gen. | приговорить кого-л. к тюремному заключению | kết án khép án tù (ai) |
gen. | приготавливаться к отъезду | sửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi |
gen. | приготавливаться к прыжку | chuẩn bị sửa soạn nhảy |
gen. | приготовиться к отъезду | sửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi |
gen. | приготовиться к прыжку | chuẩn bị sửa soạn nhảy |
gen. | приделать ручки к корзине | lắp cái quai vào giỏ |
gen. | призвать кого-л. к ответу | bắt ai chịu trách nhiệm |
gen. | призвать кого-л. к порядку | kêu gọi yêu cầu ai giữ trật tự |
gen. | призвать к спокойствию | kêu gọi yêu cầu giữ bình tĩnh |
gen. | прийти к власти | lên nắm chính quyền |
gen. | прийти к выводу | đi đến đi tới kết luận |
gen. | прийти к выводу | đi đến kết luận |
gen. | прийти к заключению | đi đến đi tới kết luận |
gen. | прийти к концу | gần xong |
gen. | прийти к концу | sắp kết thúc |
gen. | прийти к концу | sắp hết |
gen. | прийти к мысли | đi tới ý nghĩ |
gen. | прийти к соглашению | đi đến sự thỏa thuận |
gen. | прийти к соглашению | đạt được sự thỏa thuận |
gen. | прийти к шапочному разбору | tới lúc vừa hết |
gen. | прийти к шапочному разбору | đến lúc vừa kết thúc |
gen. | приковать к себе всеобщее внимание | thu hút sự chú ý cùa mọi người |
gen. | приколоть цветок к платью | đính cài, gài hoa vào áo |
gen. | принадлежность к партии | đảng tịch |
gen. | приноровиться к обстоятельствам | thích ứng thích nghi với hoàn cảnh |
gen. | принять что-л. близко к сердцу | hết sức lo lắng đến cái (gì) |
gen. | принять что-л. близко к сердцу | để bụng cái (gì) |
gen. | принять что-л. близко к сердцу | đề tâm đến cái (gì) |
gen. | принять что-л. к руководству | lấy cái gì làm nguyên tắc chỉ đạo (chù đạo) |
gen. | принять что-л. к руководству | lấy cái gì làm kim chỉ nam |
gen. | припасть к земле | nằm sát đất |
gen. | припаять носик к чайнику | hàn cái vòi vào ấm |
gen. | припереть кого-л. к стене | làm ai cứng lưỡi |
gen. | припереть кого-л. к стене | làm ai cứng cựa |
gen. | припереть кого-л. к стене | làm ai hết đường chối cãi |
gen. | припереть кого-л. к стене | làm ai ắng họng |
gen. | припереть кого-л. к стене | dồn ai vào thế bí |
gen. | припереть противника к горам | đồn quân địch đến núi |
gen. | прируливать самолёт к старту | lái máy bay chạy đến đường xuất phát |
gen. | прирулить самолёт к старту | lái máy bay chạy đến đường xuất phát |
gen. | прислонившись к стене | dựa vào tường |
gen. | прислонить доску к забору | dựa tựa tấm ván vào hàng rào |
gen. | прислонить доску к забору | để tấm ván tựa dựa vào hàng rào |
gen. | прислонять доску к забору | dựa tựa tấm ván vào hàng rào |
gen. | прислонять доску к забору | để tấm ván tựa dựa vào hàng rào |
gen. | присмотреться к работе | xem xét quan sát, nghiên cứu công việc |
gen. | присоединиться к большинству | đồng ý với đa số |
gen. | присоединиться к общему мнению | tán thành đòng ý với, theo ý kiến chung |
gen. | присоединяться к общему мнению | tán thành đòng ý với, theo ý kiến chung |
gen. | приспособиться к новым условиям | thích ứng với những điều kiện mới |
gen. | приспособиться к новым условиям | thích nghi với hoàn cảnh mới |
gen. | приставать к берегу | ghé vào cặp, cập bờ |
gen. | приставить лестницу к стене | bắc dựa, tựa thang vào tường |
gen. | приставлять лестницу к стене | bắc dựa, tựa thang vào tường |
gen. | пристать к берегу | ghé vào cặp, cập bờ |
gen. | пристать к кому-л. с ножом к горлу | bám ai như đỉa đói |
gen. | приступить к делу | khởi sự |
gen. | приступить к делу | khởi công |
gen. | приступить к делу | bắt tay vào việc |
gen. | приступить к исполнению своих обязанностей | bắt đầu nhận việc |
gen. | приступить к исполнению своих обязанностей | bắt đầu làm nhiệm vụ |
gen. | приступить к работе | khởi sự |
gen. | приступить к работе | khởi công |
gen. | приступить к работе | bắt tay vào việc |
gen. | приступить прямо к делу | bắt tay ngay vào việc |
gen. | притянуть кого-л. к ответу | bắt ai phải chịu trách nhiệm |
gen. | притянуть кого-л. к себе | kéo ai vào lòng (mình) |
gen. | приурочить окончание стройки к празднику | hoàn thành việc xây dựng trùng vào dịp lễ (đúng vào ngày lễ) |
gen. | приурочить отпуск к началу осени | thu xếp kỳ nghỉ phép đúng vào đầu thu |
gen. | приучать кого-л. к соблюдению дисциплины | tập cho ai quen tuân thủ kỳ luật |
gen. | приучить кого-л. к соблюдению дисциплины | tập cho ai quen tuân thủ kỳ luật |
gen. | приход к власти | lên nắm chính quyền |
gen. | приход к власти | sự lên cằm quyền |
gen. | причастный к литературе человек | người có liên quan liên can, quan hệ, can hệ với văn học |
gen. | причастный к преступлению | can dự vào tội ác |
gen. | причислить кого-л. к великим писателям | liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hào |
gen. | причислить кого-л. к лику святых | phong thánh cho (ai) |
gen. | причислить кого-л. к лику святых | liệt ai vào hàng thánh |
gen. | пробудить кого-л. к активной деятельности | làm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên |
gen. | продемонстрировать волю к победе | biểu dương ý chí giành thắng lợi |
gen. | прямое обращение к массам | lời kêu gọi trực tiếp với quần chúng |
gen. | развивать интерес к музыке | làm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc |
gen. | разрешать книгу к печати | cho phép in sách |
gen. | разрешать книгу к печати | cho quyển sách được đưa đi in |
gen. | разрешить книгу к печати | cho phép in sách |
gen. | разрешить книгу к печати | cho quyển sách được đưa đi in |
gen. | располагать к себе | lấy lòng (кого-л., ai) |
gen. | располагать к себе | làm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.) |
gen. | расположение к болезни | khả năng thụ bệnh |
gen. | расположение к болезни | tố bầm dễ mắc bệnh |
gen. | расположить к себе | lấy lòng (кого-л., ai) |
gen. | расположить к себе | làm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.) |
gen. | руководство к действию | kim chỉ nam cho hành động |
gen. | свататься к дочери соседа | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ |
gen. | свести всё к шутке | chuyên đùa |
gen. | свести всё к шутке | chuyển mọi cái thành |
gen. | свести расходы к минимуму | giảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiều |
gen. | свестись к нулю | mất hết ý nghĩa |
gen. | свестись к нулю | trờ thành công toi |
gen. | свестись к нулю | trở thành con số không |
gen. | свестись к нулю | mất hết |
gen. | свестись к одному и тому же | chung quy là một kết quả mà thôi |
gen. | свестись к одному и тому же | đưa đến chỉ một điều mà thôi |
gen. | сводить всё к шутке | chuyên đùa |
gen. | сводить всё к шутке | chuyển mọi cái thành |
gen. | сводить что-л. к нулю | làm cái gì mất đi |
gen. | сводить что-л. к нулю | làm cái gì không còn nữa |
gen. | сводить что-л. к нулю | làm tiêu tan cái (gì) |
gen. | сводиться к нулю | mất hết ý nghĩa |
gen. | сводиться к нулю | trở thành con số không |
gen. | сводиться к нулю | trờ thành công toi |
gen. | сводиться к нулю | chẳng có kết quả gì |
gen. | сводиться к нулю | trở thành vô ích |
gen. | сводиться к нулю | mất hết |
gen. | сводиться к нулю | tiêu tan mất |
gen. | сводиться к одному и тому же | chung quy là một kết quả mà thôi |
gen. | сводиться к одному и тому же | đưa đến chỉ một điều mà thôi |
gen. | серьёзное отношение к работе | thái độ nghiêm chỉnh nghiêm túc đối với công việc |
gen. | склонность к музыке | năng khiếu về âm nhạc |
gen. | склонность к музыке | khiếu về nhạc |
gen. | слёзы подступили к горлу | mắt bỗng rưng rưng lệ |
gen. | снизойти к чьей-л. просьбе | đoái hạ cố, chiếu cố tới yêu cầu của (ai) |
gen. | снисходить к чьей-л. просьбе | đoái hạ cố, chiếu cố tới yêu cầu của (ai) |
gen. | сознательно относиться к своим обязанностям | có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mình |
gen. | солнце клонилось к закату | mặt trời đã ngà về tây |
gen. | солнце клонилось к закату | mặt trời xế tà |
gen. | составлять примечания к сочинениям Пушкина | làm chú thích chú giải, chú dẫn cho các tác phẩm cùa Pu-skin |
gen. | способный к труду | có khả năng có năng lực, có sức, cỏ thể lao động |
gen. | ставить кого-л. к станку | cắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy |
gen. | стянуть войска к переправе | tập trung tập hợp, tập kết các đội quân ờ bến phà |
gen. | суживаться к концу | hẹp eo, teo lại ở gần cuối |
gen. | сузиться к концу | hẹp eo, teo lại ở gần cuối |
gen. | требовательность к себе | hái độ nghiêm khắc sự đòi hồi cao đối với bản thân |
gen. | у меня душа не лежит к этому | tôi chẳng thích việc ấy |
gen. | у меня к вам небольшая просьба | tôi có một yêu cầu nhỏ mọn với anh |
gen. | у меня к вам просьба | tôi có một điều yêu cầu với anh |
gen. | у него склонность к ожирению | anh ấy có tố bầm phát phì |
gen. | у него склонность к ожирению | anh ta có tạng béo |
gen. | увезти детей к морю | mang theo trẻ con đến biến |
gen. | увезти детей к морю | chờ trẻ con đến biền |
gen. | удобный подход к позициям | lối đi tiện lơi đến các vị trí |
gen. | формалистическое отношение к делу | thái độ hình thức chù nghĩa đối với công việc |
gen. | формальное отношение к делу | thái độ hời hợt quan liêu, hình thức chủ nghĩa đối với công việc |
gen. | халатное отношение к делу | thái độ chểnh mảng tắc trách, cầu thả, lơ là đối với công việc |
gen. | ходить от дома к дому | đi từ nhà này đến tới nhà khác |
gen. | цветок тянется к солнцу | bông hoa hướng về phía mặt trời |
gen. | экономическое тяготение окраины к центру | sự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm |
gen. | экономическое тяготение окраины к центру | sự liên hệ gắn bó về kinh tế cùa các địa phương với trung tâm |
gen. | эти туфли не пойдут к платью | đôi giày này sẽ không hợp không đi với áo |
gen. | я вижу, к чему это клонится | tôi thấy cái đó việc ấy dẫn đến đâu |
gen. | я заеду к вам завтра | mai tôi sẽ ghé thăm anh |
gen. | я зайду к вам как-нибудь в другой раз | lần khác sẽ có dịp sẽ có khi nào đấy tôi ghé lại nhà anh |
gen. | я к вашим услугам | cằn gì xin anh chị, ông, bà... cứ việc bảo tôi |
gen. | я не знаю как подступиться к этой работе | tôi không biết phải bắt tay bắt đầu công việc này như thế nào |
gen. | я не привык к этому | tôi không quen với điều đó |
gen. | я склоняюсь к мнению | tôi ngả theo công nhận, thừa nhận ý kiến |
gen. | я склоняюсь к мысли | tôi ngả theo công nhận, thừa nhận ý kiến |
gen. | я сменился только к вечеру | mãi tối tôi mới được thay phiên |
gen. | явиться к сроку | đến đúng hạn |
gen. | язык к гортани прилип | ai cứng lưỡi (у кого-л., đớ lưỡi) |