DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing к | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.апеллировать к массамkêu gọi quần chúng
gen.берег обрывом спускался к морюbờ dốc đứng chạy xuống biền
gen.ближе к делу!hãy nói cụ thề hơn!
gen.ближе к делу!hãy nói sát vào việc!
gen.близкий к обморокуsắp gằn, suýt bị ngất
gen.близкий к подлинникуgằn nguyên bản
gen.будьте снисходительны к немуxin ngài hãy mở rộng lượng khoan dung bao dung, khoan hồng đối với nó
gen.будьте снисходительны к немуxin ông hãy độ lượng bao dung, đại lượng đối với nó
gen.быть взыскательным к себеnghiêm khắc khắc nghiệt với mình
gen.быть к лицуhợp với (кому-л., ai)
gen.быть не к лицуkhông hợp với (кому-л., ai)
gen.быть прикованным к постелиnằm liệt giường (liệt chiếu)
gen.вам не к лицу жаловатьсяanh kêu ca gì được
gen.вам не к лицу осуждатьanh không thể chỉ trích
gen.вам нужно прийти к трём часамanh phải đến lúc gần ba giờ
gen.ведомственный подход к делуcách giải quyết công việc theo quan điềm bàn vị (cục bộ)
gen.вернуться к вопросуtrở lại quay lại vấn đề
gen.вернуться к работеtrở lại làm việc
gen.взывать к чьей-л. совестиkêu gọi lương tâm cùa (ai)
gen.взывать к справедливостиkêu gọi công lý
gen.влечение к музыкеkhiếu âm nhạc
gen.влечение к музыкеlòng ham thích âm nhạc
gen.возвратить кого-л. к жизниlàm ai sống lại
gen.возвратить кого-л. к жизниcứu ai sống lại
gen.возвратить кого-л. к жизниhồi sinh cho (ai)
gen.возвратиться к жизниtái sinh
gen.возвратиться к жизниhồi sinh
gen.возвратиться к жизниsống lại
gen.волной прибило к берегу лодкуsóng đầy giạt chiếc thuyền vào bờ
gen.воспитывать в ком-л. любовь к родинеgiáo dục bồi dưỡng lòng yêu nước cho (ai)
gen.вперёд к победе!hãy thằng tiến đến thắng lợi!
gen.вперёд к победе!tiến lên giành thắng lợi!
gen.вперёд к победе коммунизма!hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản!
gen.встать спиной к светуđứng quay lưng về phía ánh sáng
gen.годный к военной службе đủ điều kiện phục vụ quân dịch
gen.готовность к боюsự sẵn sàng đề chiến đấu
gen.град прибил посевы к землеtrận mưa đá làm rạp lúa (làm lúa đồ rạp)
gen.добросовестное отношение к делуthái độ tận tụy đối với công việc
gen.добыть средства к существованиюkiếm ăn
gen.добыть средства к существованиюkiếm kế sinh nhai
gen.дом примыкает к школеnhà tiếp giáp giáp liền, giáp với, kề liền trường học
gen.допускать кого-л. к конкурсуcho phép ai dự cuộc thi tuyển
gen.допускать кого-л. к экзаменамcho phép ai được thi
gen.допустить кого-л. к конкурсуcho phép ai dự cuộc thi tuyển
gen.допустить кого-л. к экзаменамcho phép ai được thi
gen.если выберется свободный час, приезжайте к намnếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôi
gen.ехать к сестреđi đến tới nhà chị
gen.за лето он очень привязался к товарищамqua một mùa hè cậu đã rất quyến luyến gắn bó với các bạn
gen.зайти к директору школыđi đến gặp ông hiệu trường
gen.заняться подготовкой к конференцииbắt đầú bắt tay vào việc chuẩn bị hội nghị
gen.записаться к врачуghi tên khám bệnh
gen.идите к чёрту!chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao!
gen.идите к чёрту!hãy xéo đi!
gen.идти к коммунизмуtiến lên chù nghĩa cộng sản
gen.идти к развязкеsắp kết thúc
gen.идти к развязкеđến lúc kết thúc
gen.идти к рекеđi đến sông
gen.идти прямо к целиđi thẳng đến đích
gen.изготовиться к прыжкуchuẩn bị nhảy
gen.изыскание средств к существованиюsự kiếm kế sinh nhai
gen.интерес к искусствуsự ham thích nghệ thuật
gen.к будущему году мы закончим строительствоđến năm sau giáp năm tới chúng tôi sẽ xây dựng xong
gen.к вашему сведениюanh hãy nhớ lấy
gen.к вашему сведениюanh nên biết rằng
gen.к вашему сведениюanh phải biết rằng
gen.к вашим услугам!kính thư (в письме)
gen.к вашим услугам!xin sẵn sàng!
gen.к великому моему стыду должен признаться...nhưng tôi phải công nhận rằng...
gen.к великому моему стыду должен признаться...thật là xấu hồ nhưng tôi phải thú thật rằng...
gen.к великому моему стыду должен признаться...thật là đáng hồ thẹn cho tôi
gen.к вечеруgần đến tối
gen.к вечеруgần đến chiều
gen.к вечеру жара спалаđến chiều trời đã bớt nóng
gen.к вечеру жара спалаgần tối trời nóng đã dịu xuống
gen."К вопросу о...""Về vấn đề..."
gen.к востокуvề phía đông... (от)
gen.к двум прибавить триba cộng với hai
gen.к западуở phía Tây của cái (от чего-л., gì)
gen.к зимеgần đến mùa đông
gen.к зимеcho mùa đông (для зимы)
gen.к зимеđể dùng vào mùa đông (для зимы)
gen.к зимеgiáp đông
gen.к местуnhân tiện
gen.к местуtiện thề
gen.к местуnhân thể
gen.к местуhợp chỗ
gen.к моему великому огорчениюtôi rất tiếc
gen.к моему великому удивлениюtôi vô cùng ngạc nhiên (kinh ngạc)
gen.к моему ужасуkhùng khiếp thay (cho tôi)
gen.к нам поступила жалобаchúng ta đã nhận được một đơn khiếu nại
gen.к нам поступила жалобаmột đơn khiếu nại đã được gửi đến cho chúng ta
gen.к нему вернулось самообладаниеanh ấy trấn tĩnh lại
gen.к нему вернулось сознаниеanh ấy tỉnh lại
gen.к нему возвратилось здоровьеsức khỏe cùa nó đã hồi phục
gen.к нему возвратилось здоровьеnó đã bình phục
gen.к нему и подступа нетkhông thề gằn được ông ta
gen.к нему и подступа нетrất khó gần được hắn ta
gen.к нему нахлынула молодёжьthanh niên a đến ùa đến, đổ xô đến anh ta
gen.к нему не подступишьсяkhông thể gằn được ông ta
gen.к нему не подступишьсяrất khó gần được lão ta
gen.к нему не приступишьсяkhông thề nào gần được ông ấy
gen.к нему не приступишьсяông ta là người không thề gằn gũi được
gen.к нему подошёл сынanh con trai đi đến gần bố (bác ấy)
gen.к несчастьюthật là không may
gen.к несчастьюrủi thay
gen.к общему удивлениюmọi người đều ngạc nhiên
gen.к общему удовольствиюai cũng khoái trá (vui thú)
gen.к общему удовольствиюmọi người đều vui thích (vui mừng)
gen.к оружию!cầm vũ khí!
gen.к примеруthí dụ như (сказать)
gen.к примеруtỷ dụ như (сказать)
gen.к примеруchẳng hạn như (сказать)
gen.к примеруví dụ như (сказать)
gen.к прошлому возврата нетkhông thể nào quay trở lại quá khứ được
gen.к себеđến phòng mình (в комнату)
gen.к себеvề nhà (домой, mình)
gen.к себеvề phòng mình (в комнату)
gen.к себеđến nhà (домой, mình)
gen.к северуvề phương hướng, phía, miền, mạn Bắc
gen.к словуnhân thể tiện thế, nhân tiện nói thêm (сказать)
gen.к слову пришлосьnhân thể nhớ lại
gen.к слову пришлосьtiện thề nhắc lại
gen.к слову сказатьnhân tiện nói thêm
gen.к слову сказатьnhân thề nói thêm
gen.к сожалениюrất đáng tiếc (là)
gen.к сожалениюthật đáng tiếc (là)
gen.к сожалениюkhốn thay
gen.к сожалениюkhốn nỗi
gen.к сожалениюđáng tiếc (là)
gen.к срокуđến hạn định
gen.к срокуđến thời hạn
gen.к срокуđến hạn
gen.к старостиlúc già
gen.к старостиkhi già
gen.к старостиđến khi già
gen.к счастьюthật là may mắn
gen.к счастьюmay thay
gen.к счастьюphúc đức làm sao
gen.к счастьюmay sao
gen.к счастьюmay mắn (may mắn là ... Una_sun)
gen.к тому жеhuống nữa
gen.к тому жеvả chăng
gen.к тому жеvả lại
gen.к тому жеhuống hồ
gen.к тому жеhuống chi
gen.к услугам кого-л.sẵn sàng giúp giúp đỡ (ai)
gen.к утруgần sáng
gen.к чему?đề làm gì?
gen.к чему он клонит?nó muốn cái gì nhỉ?
gen.к чему это?cái ấy đề làm gì thế?
gen.к чёртуtan (прахом, вдребезги)
gen.к чёртуtan tành (прахом, вдребезги)
gen.к чёртуcút đi cho rảnh (вон, прочь)
gen.к чёртуxéo đi (вон, прочь)
gen.к чёртуtiêu tan (прахом, вдребезги)
gen.к чёртуcút đi (вон, прочь)
gen.к чёрту на рогаnơi chó ăn đá gà ăn muối
gen.к чёрту на рогаđến, ở nơi khỉ ho cò gáy
gen.казённый подход к делуlối xét việc quan liêu
gen.казённый подход к делуcách giải quyết công việc quan liêu
gen.как он к ней относится?anh ấy đối xử cư xử với chị ấy thế nào?
gen.как он к ней относится?cậu ấy đối với cô ta thế nào?
gen.когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к немуkhi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nó
gen.который раз я прихожу к тебе!bao nhiêu lần tớ đã phải đến nhà cậu!
gen.кровь прилила к головеmáu chảy dồn lên đầu
gen.лицом к лицуđương đầu
gen.лицом к лицуdiện đối diện
gen.лицом к лицуmặt giáp mặt
gen.лицом к лицуmặt đối mặt
gen.марксистский подход к решению национального вопросаcách phương pháp giải quyết vấn đề dân tộc theo chù nghĩa Mác
gen.марксистский подход к решению национального вопросаquan điềm thái độ mác-xít đối với việc giải quyết vấn đề dân tộc
gen.машина подкатила к подъездуchiếc xe ô tô chạy tới cổng vào
gen.машина подлетела к подъездуchiếc xe ô tô phóng đến lao nhanh đến cồng vào
gen.машину подали к подъездуngười ta đánh lái xe ô-tô đến tận cồng
gen.меня влечёт к морюtôi rất thích biền
gen.меняться к лучшемуtrờ thành tốt hơn
gen.меняться к лучшемуthay đồi thành tốt hơn
gen.мы приближаемся к городуchúng ta gần tới thành phố
gen.мы приближаемся к городуchúng tôi đang đi đến gần thành phố
gen.мы приближаемся к своей целиchúng ta đang đến gần mục đích (cùa mình)
gen.мысли её обратились к домуý nghĩ của nàng hướng đến nhà
gen.на пути к...trên đường đi đến...
gen.наведайтесь к нам как-нибудьmời anh chị khi nào rảnh quá bộ lại nhà chúng tôi
gen.надо приготовиться к худшемуphải chuẩn bị gặp trường hợp xấu nhất
gen.направлять больного к врачуđưa người bệnh đến bác sĩ
gen.направляться к городуđi về phía thành phố
gen.направляться к двериđi về phía cửa
gen.направляться к двериđi đến cửa
gen.негодный к военной службеkhông đù tiêu chuần phục vụ trong quân đội
gen.нерадивое отношение кthái độ lơ là trễ nải, chềnh mảng đối với công việc
gen.несерьёзное отношение к делуthái độ công tác không nghiêm túc (không nghiêm chỉnh)
gen.несерьёзное отношение к делуthái độ không nghiêm túc không nghiêm chỉnh đối với công việc
gen.несознательное отношение к делуthái độ công tác vô trách nhiệm
gen.несознательное отношение к делуthái độ vô trách nhiệm đối với công việc
gen.ни к селу ни к городуkhông hợp chỗ
gen.ни к селу ни к городуkhông hợp lúc
gen.ни к чемуchẳng có ích gì cả
gen.ни к чемуkhông nên
gen.ни к чемуvô bồ
gen.ни к чемуvô ích
gen.ни к чемуkhông cần
gen.ни к чему не годныйkhông có giá trị gì hết
gen.ни к чему не годныйkhông thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả
gen.новые факты привели к важному открытиюnhững sự kiện mới đã dẫn đưa đến phát kiến quan trọng
gen.обратиться кquay sang (Una_sun)
gen.обратиться к врачуxin bác sĩ khám
gen.обратиться к прежним занятиямquay về với bắt tay vào công việc trước kia
gen.обращение к молодой женщинеchị ơi (Una_sun)
gen.обращение к молодому человеку старше или одного возраста с говорящимanh ơi (Una_sun)
gen.от матери к сынуtừ qua bà mẹ đến con trai
gen.от одной крайности к другойtừ thái cực cực đoan này đến thái cực cực đoan khác
gen.от частного к общемуtừ cái riêng đến cái chung
gen.от этого тошнота подступает к горлуdo cái đó mà bỗng thấy buồn nôn
gen.отнестись внимательно к чьей-л. просьбеquan tâm đến yêu cầu của (ai)
gen.отнестись сочувственно к горюtồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa (кого-л., ai)
gen.относиться внимательно к чьей-л. просьбеquan tâm đến yêu cầu của (ai)
gen.относиться к такому-то классуthuộc về loài loại nào
gen.относиться как 3 к 5có tương quan có tỳ lệ như 3 với 5
gen.относиться к кому-л. как к равномуcoi ai như người ngang hàng (như người đồng trang đòng lứa)
gen.относиться к кому-л. как к равномуđối xử với ai như với người ngang hàng
gen.отношение начальника к своим подчинённымthái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyền
gen.охладеть к прежним друзьямtrở nên lạnh nhạt hờ hững, thờ ơ với các bạn cũ
gen.пароход пристал к берегуtàu thủy đã cập sát bờ (đã ghé vào bờ)
gen.перейти к заключительной части докладаchuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo
gen.перейти от обороны к нападениюchuyền từ thế thủ sang thế công
gen.перейти от обороны к нападениюchuyền từ phòng ngự sang tấn công
gen.перейти от слов к делуchuyền từ lời nói sang việc làm
gen.перейти от слов к делуtừ lời nói chuyển thành hành động
gen.перехватить вражеский самолёт на подступах к городуbắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố
gen.плечом к плечуvai kề vai
gen.плечом к плечуkề vai sát cánh
gen.повернуться кquay sang (Una_sun)
gen.повести больного к врачуdìu dẫn, dắt người bệnh đến bác sĩ
gen.повод к войнеnguyên cớ nguyên cố, cớ gây ra chiến tranh
gen.подвесить лампу к потолкуtreo đèn vào dưới trần nhà
gen.подвести дорогу к берегу рекиlàm con đường đến bờ sông
gen.подвинтить ножки к столуvặn những chân vào bàn
gen.подводить дорогу к берегу рекиlàm con đường đến bờ sông
gen.подготовить кого-л. к экзаменуchuẩn bị cho ai đến kỳ thi
gen.подготовить материалы к совещаниюtrù bị tài liệu để khai hội
gen.подготовить материалы к совещаниюchuẩn bị tài liệu cho hội nghị
gen.подкатить к сердцуtim thắt lại
gen.подключить аппарат к телефонной сетиmắc máy vào mạng lưới điện thoại
gen.подносить вещи к поездуmang xách, đem đồ đạc đến tàu lửa
gen.подобрать ключ к замкуlựa chọn chọn chìa hợp với ồ khóa
gen.пододвинуть стул к столуchuyền dịch, đầy cái ghế đến gần bàn
gen.пододвинуться к соседуxích dịch, nhích lại gần người ngồi bên cạnh
gen.подойти вплотную к противникуtiến sát đến đối phương
gen.подойти вплотную к противникуtiếp cận quân địch
gen.подойти вплотную к решению вопросаgần giải quyết được vấn đề
gen.подойти к вопросу с другой точки зренияxem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác
gen.подойти к изучению дробейchuyền sang bắt tay vào việc học phân số
gen.подойти к концуgần xong
gen.подойти к концуsắp kết thúc
gen.подойти к концуgằn kết thúc
gen.подойти к концуsắp xong
gen.подойти к окнуđến gần cửa sổ
gen.подойти к окнуđi đến cửa sổ
gen.подойти к телефонуđến máy nói
gen.подойти к телефонуđến máy điện thoại
gen.подойти объективно к оценке работыcó thái độ khách quan trong sự đối với sự, khi đánh giá công việc
gen.подстрекать кого-л. к преступлениюxúi giục xui giục, xúi, xui ai phạm tội ác
gen.подходить к вопросу с другой точки зренияxem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác
gen.подходить к делу формальноcó thái độ hời hợt quan liêu, hình thức chù nghĩa đối với công việc
gen.подходить к концуgằn mãn
gen.подходить к концуgần xong
gen.подходить к концуsắp kết thúc
gen.подходить к концуsắp xong
gen.подходить к концуgằn kết thúc
gen.подходить к концуsắp hết
gen.подцепить вагон к поездуmóc thêm toa vào tàu (lửa)
gen.подчаливать к берегуcho ghé sát vào bờ
gen.подшивать документ к делуđính tài liệu vào tập hồ sơ
gen.подшивать подкладку к пальтоkhâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.получить доступ к образованиюđược đi học
gen.получить доступ к секретным документамđược phép sử dụng tài liệu bí mật
gen.получить прибавку к зарплатеlĩnh tiền phụ cấp thêm vào lương
gen.поправка к законопроектуđiều sửa đồi tu chính án dự luật
gen.посвататься к дочери соседаdạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ
gen.поспеть к поездуđến kịp tàu
gen.поставить кого-л. к станкуcắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy
gen.постепенно к нему пришла уверенностьdằn dần lòng tin tường đã đến với anh ta
gen.постепенно она пришла к убеждению, что...dần dần chị ấy hiểu rõ là...
gen.представлять к орденуđề nghị tặng thưởng huân chương
gen.прибавить пять к семиcộng năm với bảy
gen.прибить табличку к двериđóng tấm biền vào cửa
gen.приблизить литературу к жизниlàm cho văn học đi sát gần gụi, gần gũi, liên hệ với cuộc sống
gen.приблизить промышленные предприятия к источникам сырьяlàm cho xây dựng những xí nghiệp công nghiệp gần các nguồn nguyên liệu
gen.приблизиться к лучшим образцамgần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất
gen.прибрать кого-л. к рукамbắt ai phục tùng
gen.прибрать что-л. к рукамchiếm đoạt cái (gì)
gen.прибрать кого-л. к рукамxỏ mũi (ai)
gen.прибрать кого-л. к рукамnắm chắc (ai)
gen.приведение к присягеbảo thè
gen.приведение к присягеsự bắt thề
gen.привести кого-л. к гибелиđem đưa lại sự tiêu vong cho (ai)
gen.привести кого-л. к гибелиlàm cho ai diệt vong
gen.привести кого-л. к гибелиdẫn đưa ai đến cái chết
gen.привести к общему знаменателюlàm trùng nhau
gen.привести к общему знаменателюlàm cho giống nhau
gen.привести к общему знаменателюlàm phù hợp với nhau
gen.привести к общему знаменателюquy đòng qui đồng mẫu số
gen.привести к одному знаменателюlàm trùng nhau
gen.привести к одному знаменателюlàm phù hợp với nhau
gen.привести к одному знаменателюlàm cho giống nhau
gen.привести к поражениюlàm thất bại
gen.привести к поражениюđưa đem lại thất bại
gen.привести к поражениюđưa dẫn đến thất bại
gen.привести к правильному заключениюđưa dẫn đến kết luận đúng đắn
gen.привести к путаницеlàm rối lẫn
gen.привести к путаницеlàm rối tung
gen.привить кому-л. любовь к трудуtập cho ai thói quen yêu lao động
gen.привлечь кого-л. к общественной работеlôi kéo rũ rê ai tham gia công tác xã hội
gen.привлечь кого-л. к общественной работеlôi kéo lôi cuốn ai vào công tác xã hội
gen.привлечь кого-л. к ответственностиđưa ai ra truy cứu trách nhiệm
gen.привлечь кого-л. к ответственностиtruy tố (ai)
gen.привлечь кого-л. к судуtruy tố (ai)
gen.привлечь кого-л. к судуkiện (ai)
gen.привлечь кого-л. к судуđưa ai ra tòa (án)
gen.приводить к общему знаменателюquy đòng qui đồng mẫu số
gen.приводить к общему знаменателюđồi ra mẫu số chung
gen.приводить кого-л. к присягеbảo ai thề
gen.приводить кого-л. к присягеbắt ai thề
gen.привыкать к дисциплинеquen với kỷ luật
gen.привыкнуть к дисциплинеquen với kỷ luật
gen.привязанность к семьеlòng quyến luyến gia đình
gen.пригвоздить кого-л. к местуbắt ai ở yên một chỗ
gen.пригвоздить кого-л. к местуgiữ chân ai tại chỗ
gen.пригвоздить кого-л. к позорному столбуphỉ nhổ (ai)
gen.пригвоздить кого-л. к позорному столбуbêu xẩu (ai)
gen.пригвоздить кого-л. к позорному столбуbêu diếu (ai)
gen.пригласить кого-л. к себеmời ai đến vào phòng minh (в комнату)
gen.пригласить кого-л. к себеmời ai đến nhà (домой, mình)
gen.пригласить кого-л. к столуmời ai xơi cơm
gen.пригласить кого-л. к столуmời ai ngòi vào bàn ăn
gen.приговорить кого-л. к расстрелуkết án ai tội xử bắn
gen.приговорить кого-л. к расстрелуxử bắn (ai)
gen.приговорить к смертной казниxử tử hình
gen.приговорить кого-л. к смертной казниkết án khép án tử hình (ai)
gen.приговорить к смертной казниkết án tử hình
gen.приговорить кого-л. к тюремному заключениюkết án khép án (ai)
gen.приготавливаться к отъездуsửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi
gen.приготавливаться к прыжкуchuẩn bị sửa soạn nhảy
gen.приготовиться к отъездуsửa soạn chuẩn bị, sắp sẵn, sắm sửa để ra đi
gen.приготовиться к прыжкуchuẩn bị sửa soạn nhảy
gen.приделать ручки к корзинеlắp cái quai vào giỏ
gen.призвать кого-л. к ответуbắt ai chịu trách nhiệm
gen.призвать кого-л. к порядкуkêu gọi yêu cầu ai giữ trật tự
gen.призвать к спокойствиюkêu gọi yêu cầu giữ bình tĩnh
gen.прийти к властиlên nắm chính quyền
gen.прийти к выводуđi đến đi tới kết luận
gen.прийти к выводуđi đến kết luận
gen.прийти к заключениюđi đến đi tới kết luận
gen.прийти к концуgần xong
gen.прийти к концуsắp kết thúc
gen.прийти к концуsắp hết
gen.прийти к мыслиđi tới ý nghĩ
gen.прийти к соглашениюđi đến sự thỏa thuận
gen.прийти к соглашениюđạt được sự thỏa thuận
gen.прийти к шапочному разборуtới lúc vừa hết
gen.прийти к шапочному разборуđến lúc vừa kết thúc
gen.приковать к себе всеобщее вниманиеthu hút sự chú ý cùa mọi người
gen.приколоть цветок к платьюđính cài, gài hoa vào áo
gen.принадлежность к партииđảng tịch
gen.приноровиться к обстоятельствамthích ứng thích nghi với hoàn cảnh
gen.принять что-л. близко к сердцуhết sức lo lắng đến cái (gì)
gen.принять что-л. близко к сердцуđể bụng cái (gì)
gen.принять что-л. близко к сердцуđề tâm đến cái (gì)
gen.принять что-л. к руководствуlấy cái gì làm nguyên tắc chỉ đạo (chù đạo)
gen.принять что-л. к руководствуlấy cái gì làm kim chỉ nam
gen.припасть к землеnằm sát đất
gen.припаять носик к чайникуhàn cái vòi vào ấm
gen.припереть кого-л. к стенеlàm ai cứng lưỡi
gen.припереть кого-л. к стенеlàm ai cứng cựa
gen.припереть кого-л. к стенеlàm ai hết đường chối cãi
gen.припереть кого-л. к стенеlàm ai ắng họng
gen.припереть кого-л. к стенеdồn ai vào thế bí
gen.припереть противника к горамđồn quân địch đến núi
gen.прируливать самолёт к стартуlái máy bay chạy đến đường xuất phát
gen.прирулить самолёт к стартуlái máy bay chạy đến đường xuất phát
gen.прислонившись к стенеdựa vào tường
gen.прислонить доску к заборуdựa tựa tấm ván vào hàng rào
gen.прислонить доску к заборуđể tấm ván tựa dựa vào hàng rào
gen.прислонять доску к заборуdựa tựa tấm ván vào hàng rào
gen.прислонять доску к заборуđể tấm ván tựa dựa vào hàng rào
gen.присмотреться к работеxem xét quan sát, nghiên cứu công việc
gen.присоединиться к большинствуđồng ý với đa số
gen.присоединиться к общему мнениюtán thành đòng ý với, theo ý kiến chung
gen.присоединяться к общему мнениюtán thành đòng ý với, theo ý kiến chung
gen.приспособиться к новым условиямthích ứng với những điều kiện mới
gen.приспособиться к новым условиямthích nghi với hoàn cảnh mới
gen.приставать к берегуghé vào cặp, cập bờ
gen.приставить лестницу к стенеbắc dựa, tựa thang vào tường
gen.приставлять лестницу к стенеbắc dựa, tựa thang vào tường
gen.пристать к берегуghé vào cặp, cập bờ
gen.пристать к кому-л. с ножом к горлуbám ai như đỉa đói
gen.приступить к делуkhởi sự
gen.приступить к делуkhởi công
gen.приступить к делуbắt tay vào việc
gen.приступить к исполнению своих обязанностейbắt đầu nhận việc
gen.приступить к исполнению своих обязанностейbắt đầu làm nhiệm vụ
gen.приступить к работеkhởi sự
gen.приступить к работеkhởi công
gen.приступить к работеbắt tay vào việc
gen.приступить прямо к делуbắt tay ngay vào việc
gen.притянуть кого-л. к ответуbắt ai phải chịu trách nhiệm
gen.притянуть кого-л. к себеkéo ai vào lòng (mình)
gen.приурочить окончание стройки к праздникуhoàn thành việc xây dựng trùng vào dịp lễ (đúng vào ngày lễ)
gen.приурочить отпуск к началу осениthu xếp kỳ nghỉ phép đúng vào đầu thu
gen.приучать кого-л. к соблюдению дисциплиныtập cho ai quen tuân thủ kỳ luật
gen.приучить кого-л. к соблюдению дисциплиныtập cho ai quen tuân thủ kỳ luật
gen.приход к властиlên nắm chính quyền
gen.приход к властиsự lên cằm quyền
gen.причастный к литературе человекngười có liên quan liên can, quan hệ, can hệ với văn học
gen.причастный к преступлениюcan dự vào tội ác
gen.причислить кого-л. к великим писателямliệt ai vào hàng số những nhà đại văn hào
gen.причислить кого-л. к лику святыхphong thánh cho (ai)
gen.причислить кого-л. к лику святыхliệt ai vào hàng thánh
gen.пробудить кого-л. к активной деятельностиlàm cho ai hoạt động tích cực hẳn lên
gen.продемонстрировать волю к победеbiểu dương ý chí giành thắng lợi
gen.прямое обращение к массамlời kêu gọi trực tiếp với quần chúng
gen.развивать интерес к музыкеlàm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc
gen.разрешать книгу к печатиcho phép in sách
gen.разрешать книгу к печатиcho quyển sách được đưa đi in
gen.разрешить книгу к печатиcho phép in sách
gen.разрешить книгу к печатиcho quyển sách được đưa đi in
gen.располагать к себеlấy lòng (кого-л., ai)
gen.располагать к себеlàm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.)
gen.расположение к болезниkhả năng thụ bệnh
gen.расположение к болезниtố bầm dễ mắc bệnh
gen.расположить к себеlấy lòng (кого-л., ai)
gen.расположить к себеlàm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.)
gen.руководство к действиюkim chỉ nam cho hành động
gen.свататься к дочери соседаdạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ
gen.свести всё к шуткеchuyên đùa
gen.свести всё к шуткеchuyển mọi cái thành
gen.свести расходы к минимумуgiảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiều
gen.свестись к нулюmất hết ý nghĩa
gen.свестись к нулюtrờ thành công toi
gen.свестись к нулюtrở thành con số không
gen.свестись к нулюmất hết
gen.свестись к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
gen.свестись к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
gen.сводить всё к шуткеchuyên đùa
gen.сводить всё к шуткеchuyển mọi cái thành
gen.сводить что-л. к нулюlàm cái gì mất đi
gen.сводить что-л. к нулюlàm cái gì không còn nữa
gen.сводить что-л. к нулюlàm tiêu tan cái (gì)
gen.сводиться к нулюmất hết ý nghĩa
gen.сводиться к нулюtrở thành con số không
gen.сводиться к нулюtrờ thành công toi
gen.сводиться к нулюchẳng có kết quả gì
gen.сводиться к нулюtrở thành vô ích
gen.сводиться к нулюmất hết
gen.сводиться к нулюtiêu tan mất
gen.сводиться к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
gen.сводиться к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
gen.серьёзное отношение к работеthái độ nghiêm chỉnh nghiêm túc đối với công việc
gen.склонность к музыкеnăng khiếu về âm nhạc
gen.склонность к музыкеkhiếu về nhạc
gen.слёзы подступили к горлуmắt bỗng rưng rưng lệ
gen.снизойти к чьей-л. просьбеđoái hạ cố, chiếu cố tới yêu cầu của (ai)
gen.снисходить к чьей-л. просьбеđoái hạ cố, chiếu cố tới yêu cầu của (ai)
gen.сознательно относиться к своим обязанностямcó thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mình
gen.солнце клонилось к закатуmặt trời đã ngà về tây
gen.солнце клонилось к закатуmặt trời xế tà
gen.составлять примечания к сочинениям Пушкинаlàm chú thích chú giải, chú dẫn cho các tác phẩm cùa Pu-skin
gen.способный к трудуcó khả năng có năng lực, có sức, cỏ thể lao động
gen.ставить кого-л. к станкуcắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy
gen.стянуть войска к переправеtập trung tập hợp, tập kết các đội quân ờ bến phà
gen.суживаться к концуhẹp eo, teo lại ở gần cuối
gen.сузиться к концуhẹp eo, teo lại ở gần cuối
gen.требовательность к себеhái độ nghiêm khắc sự đòi hồi cao đối với bản thân
gen.у меня душа не лежит к этомуtôi chẳng thích việc ấy
gen.у меня к вам небольшая просьбаtôi có một yêu cầu nhỏ mọn với anh
gen.у меня к вам просьбаtôi có một điều yêu cầu với anh
gen.у него склонность к ожирениюanh ấy có tố bầm phát phì
gen.у него склонность к ожирениюanh ta có tạng béo
gen.увезти детей к морюmang theo trẻ con đến biến
gen.увезти детей к морюchờ trẻ con đến biền
gen.удобный подход к позициямlối đi tiện lơi đến các vị trí
gen.формалистическое отношение к делуthái độ hình thức chù nghĩa đối với công việc
gen.формальное отношение к делуthái độ hời hợt quan liêu, hình thức chủ nghĩa đối với công việc
gen.халатное отношение к делуthái độ chểnh mảng tắc trách, cầu thả, lơ là đối với công việc
gen.ходить от дома к домуđi từ nhà này đến tới nhà khác
gen.цветок тянется к солнцуbông hoa hướng về phía mặt trời
gen.экономическое тяготение окраины к центруsự phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm
gen.экономическое тяготение окраины к центруsự liên hệ gắn bó về kinh tế cùa các địa phương với trung tâm
gen.эти туфли не пойдут к платьюđôi giày này sẽ không hợp không đi với áo
gen.я вижу, к чему это клонитсяtôi thấy cái đó việc ấy dẫn đến đâu
gen.я заеду к вам завтраmai tôi sẽ ghé thăm anh
gen.я зайду к вам как-нибудь в другой разlần khác sẽ có dịp sẽ có khi nào đấy tôi ghé lại nhà anh
gen.я к вашим услугамcằn gì xin anh chị, ông, bà... cứ việc bảo tôi
gen.я не знаю как подступиться к этой работеtôi không biết phải bắt tay bắt đầu công việc này như thế nào
gen.я не привык к этомуtôi không quen với điều đó
gen.я склоняюсь к мнениюtôi ngả theo công nhận, thừa nhận ý kiến
gen.я склоняюсь к мыслиtôi ngả theo công nhận, thừa nhận ý kiến
gen.я сменился только к вечеруmãi tối tôi mới được thay phiên
gen.явиться к срокуđến đúng hạn
gen.язык к гортани прилипai cứng lưỡi (у кого-л., đớ lưỡi)
Showing first 500 phrases