Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Armenian
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Bengali
Catalan
Chechen
Chinese
Chinese simplified
Chuvash
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Frisian
Georgian
German
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Kyrgyz
Latvian
Lezghian
Luxembourgish
Macedonian
Malayalam
Maltese
Maori
Mongolian
Nepali
Norwegian Bokmål
Polish
Punjabi
Russian
Scottish Gaelic
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
их
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
буксирный пароход снял
их
с мели
chiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạn
gen.
их
видели в парке
người ta đã trông thấy chúng
nó
ở công viên
gen.
их
водой не разольёшь
họ rất gắn bó với nhau
gen.
их
водой не разольёшь
họ rất thân thiết
với
nhau
gen.
их
водой не разольёшь
hai người ấy rất khăng khít với nhau
gen.
их
дружба дала трещину
mối bất hòa
bất đòng
đã nảy ra trong tình bạn cùa họ
gen.
их
дружба дала трещину
tình bạn của họ đã bị nứt rạn
(đã có vết nứt rạn)
gen.
их
интересы столкнулись
quyền lợi của chúng va chạm
đụng chạm, đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn
nhau
gen.
их
отношения приняли чисто официальный характер
quan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức
gen.
их
пути разошлись
chí hướng
đường hướng
của họ khác biệt nhau
gen.
их
пути разошлись
những đường đi của họ tách rời nhau
gen.
он вхож в
их
дом
anh ấy hay lui tới
hay ra vào, hay đi lại
nhà họ
gen.
судьба
их
связала
số phận đã gắn liền
gắn chặt
họ
gen.
судьба
их
связала
số phận đã gắn bó
gắn liền
họ với nhau
gen.
это повлияло на
их
здоровье
điều đó đã ảnh hưởng
tác động
đến sức khỏe cùa họ
Get short URL