DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing их | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.буксирный пароход снял их с мелиchiếc tàu kéo đưa họ ra khỏi chỗ mắc cạn
gen.их видели в паркеngười ta đã trông thấy chúng ở công viên
gen.их водой не разольёшьhọ rất gắn bó với nhau
gen.их водой не разольёшьhọ rất thân thiết với nhau
gen.их водой не разольёшьhai người ấy rất khăng khít với nhau
gen.их дружба дала трещинуmối bất hòa bất đòng đã nảy ra trong tình bạn cùa họ
gen.их дружба дала трещинуtình bạn của họ đã bị nứt rạn (đã có vết nứt rạn)
gen.их интересы столкнулисьquyền lợi của chúng va chạm đụng chạm, đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhau
gen.их отношения приняли чисто официальный характерquan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức
gen.их пути разошлисьchí hướng đường hướng của họ khác biệt nhau
gen.их пути разошлисьnhững đường đi của họ tách rời nhau
gen.он вхож в их домanh ấy hay lui tới hay ra vào, hay đi lại nhà họ
gen.судьба их связалаsố phận đã gắn liền gắn chặt họ
gen.судьба их связалаsố phận đã gắn bó gắn liền họ với nhau
gen.это повлияло на их здоровьеđiều đó đã ảnh hưởng tác động đến sức khỏe cùa họ