Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
исторической
|
all forms
Russian
Vietnamese
всемирно-
исторический
có ý nghĩa
lịch sử toàn thế giới
всемирно-
историческое
значение Великой Октябрьской социалистической революции
ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chù nghĩa tháng Mười vĩ đại
динамика
исторических
событий
tiến trình của các sự kiện lịch sử
историческая
география
địa lý lịch sử
историческая
наука
sử học
историческая
наука
khoa học lịch sử
историческая
победа
thắng lợi lịch sử
историческая
речь
diễn văn có tính chất lịch sứ
исторические
даты
những ngày lịch sử
исторические
документы
những tài liệu
văn kiện
lịch sử
исторические
параллели
những trường hợp trùng lặp trong lịch sử
исторический
материализм
chù nghĩa duy vật lịch sử
исторический
роман
tiểu thuyết lịch sử
исторический
факт
sự kiện lịch sử
исторический
факультет
khoa
lịch
sử
историческое
решение
nghị quyết lịch sử
историческое
событие
sự kiện lịch sử
охрана
исторических
памятников
sự bào tồn
bảo vệ, giữ gìn
những di tích lịch sử
охранять
исторические
памятники
bảo tồn
bảo vệ, giữ gìn
những di tích lịch sử
фальсификация
исторических
фактов
sự
xuyên tạc những sự kiện lịch sự
Get short URL