DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing иной | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быть иного мненияcó ý kiến khác
в иных случаяхtrong những trường hợp nào đó
во иное ведомствоcơ quan quân sự
здесь совсем иная картинаở đây tình hình hoàn toàn khác hẳn
иной..., иной...người này thì..., người khác thì...
иной разđôi lúc
иной разthỉnh thoảng
иной разcó lúc
иной разcó khi
иной разđôi lần
иной разđôi khi
иному это может не понравитьсяngười khác thì có thể không thích điều này
иными словамиnói một cách khác
не кто иной, как...không phải ai khác mà chính là....
не кто иной, как...không ai khác ngoài... ra
не что иное, как...không phải cái gì khác mà chính là....
не что иное, как...chằng qua chỉ là....
не что иное, как...không phải cái gì khác mà chính là...
не что иное, как...chẳng qua chi là...
не что иное, как...không cái gì khác trừ...
не что иное, как...không cái gì khác trừ....
никто инойkhông người nào khác
никто инойkhông ai khác
совсем иное делоđó là việc khác hẳn rồi
тот или инойcái con, người... nào đó cũng được