DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing изобретение | all forms
RussianVietnamese
авторское свидетельство на изобретениеgiấy chứng nhận bản quyền sáng chế
запатентовать изобретениеchứng nhận phát minh
запатентовать изобретениеcấp bằng cho một phát minh
заявка на изобретениеđơn đăng ký phát minh
новое изобретениеphát kiến mới
одно из его изобретений было запатентованоmột trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
одно из его изобретений было патентованоmột trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
патентовать изобретениеchứng nhận phát minh
патентовать изобретениеcấp bằng cho một phát minh
получить патент на изобретениеnhận được bằng sáng chế