Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
изобретение
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
авторское свидетельство на
изобретение
giấy chứng nhận bản quyền sáng chế
gen.
запатентовать
изобретение
chứng nhận phát minh
gen.
запатентовать
изобретение
cấp bằng cho
một
phát minh
gen.
заявка на
изобретение
đơn đăng ký phát minh
gen.
новое
изобретение
phát kiến mới
gen.
одно из его
изобретений
было запатентовано
một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
gen.
одно из его
изобретений
было патентовано
một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng
gen.
патентовать
изобретение
chứng nhận phát minh
gen.
патентовать
изобретение
cấp bằng cho
một
phát minh
gen.
получить патент на
изобретение
nhận
được
bằng sáng chế
Get short URL