Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
French
German
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
изо
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
бежать
изо
всех сил
chạy mau lắm
gen.
бежать
изо
всех сил
chạy hết sức
gen.
выплюнуть
что-л.
изо
рта
nhổ cái gì ra
gen.
изо
всех сил
ra sức
gen.
изо
всех сил
chí chết
gen.
изо
всех сил
cật lực
gen.
изо
всех сил
tận lực
gen.
изо
всех сил
hết sức
gen.
изо
дня в день
ngày nào cũng vậy
gen.
изо
дня в день
hằng ngày
gen.
изо
дня в день
ngày này sang ngày khác
gen.
изо
дня в день
ngày này qua ngày khác
gen.
изо
дня в день
ngày ngày
gen.
постараться
изо
всех сил
cố
rán, gắng, dốc, đem
hết sức
gen.
стараться
изо
всех сил
cố
rán, gắng, dốc, đem
hết sức
Get short URL