DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing издавать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.издавать журналxuất bản tạp chí
gen.издавать законcông bố ban bố, ban hành đạo luật
gen.издавать законban bố luật
gen.издавать книгуxuất bản sách
gen.издавать приказra lệnh
gen.издавать приказban bố mệnh lệnh
comp., MSиздавать сигналđổ chuông
gen.русские классики издаются большими тиражамиsách của các nhà cồ điển Nga được in ra được ấn hành với số lượng lớn
gen.русские классики издаются большими тиражамиsách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in số lượng ấn hành lớn