Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
издавать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
издавать
журнал
xuất bản tạp chí
gen.
издавать
закон
công bố
ban bố, ban hành
đạo luật
gen.
издавать
закон
ban bố luật
gen.
издавать
книгу
xuất bản sách
gen.
издавать
приказ
ra lệnh
gen.
издавать
приказ
ban bố mệnh lệnh
comp., MS
издавать
сигнал
đổ chuông
gen.
русские классики
издаются
большими тиражами
sách của các nhà cồ điển Nga được in ra
được ấn hành
với số lượng lớn
gen.
русские классики
издаются
большими тиражами
sách của các tác gia cổ điển Nga được xuất bản với số lượng in
số lượng ấn hành
lớn
Get short URL