Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
избавить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
избавить
кого-л.
от необходимости делать
miền cho ai khỏi phải làm cái
(что-л., gì)
gen.
избавить
кого-л.
от смерти
cứu ai thoát khỏi chết
gen.
избавить
кого-л.
от смерти
cứu sống
(ai)
gen.
избавить
кого-л.
от хлопот
làm ai khỏi bận bịu lo lắng
gen.
избавиться
от неприятностей
tránh
thoát
khỏi những điều không hay
gen.
избавиться
от опасности
thoát khỏi nguy nan
gen.
избавиться
от простуды
thoát
tránh
khỏi cảm lạnh
gen.
избавьте
меня!
xin miễn cho tôi!
gen.
избавьте
меня от ваших советов
xin đừng khuyên tôi nữa
gen.
избавьте
меня от него!
giúp tôi thoát khỏi nó!
Get short URL