DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Figurative containing идти | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
идти в ногу с...hòa nhịp với...
идти в ногу с...đi nhịp bước với...
идти навстречуthông cảm giúp đỡ (кому-л., ai)
идти навстречуđáp lại nguyện vọng (кому-л., ai)