DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing знаменитый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
знаменитое произведениеtác phẩm nồi tiếng
знаменитый учёныйnhà bác học trứ danh
знаменитый художникhọa sĩ trứ danh
знаменитый художникnhà danh họa
он лечится у знаменитого врачаnó điều trị chữa bệnh, chữa ở một bác sĩ nồi tiếng