Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Spanish
Swedish
Tajik
Tatar
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms for subject
General
containing
зимний
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
зимнее
солнцестояние
đông chí
зи́мни
е хо́лода́
băng giá mùa đông
зимние
каникулы
kỳ nghỉ đông
зимний
вечер
tối mùa đông
зимний
вечер
buổi
chiều đông
зимний
опенок
nấm kim châm
(гриб
Una_sun
)
зимний
сад
phòng cây cảnh
зимний
сезон
mùa đông
зимний
спорт
thể thao mùa đông
зимняя
одежда
áo mùa đông
зимняя
одежда
quằn áo rét
зимняя
спячка
đông miên
зимняя
спячка
sự
ngủ đông
одет по-
зимнему
ăn mặc theo kiều
như trong
mùa đông
перегнать скот на
зимние
пастбища
lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông
перегонять скот на
зимние
пастбища
lùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông
по-
зимнему
theo
kiểu
mùa đông
по-
зимнему
như
trong
mùa đông
потянулись долгие
зимние
вечера
những buổi tối mùa đông kéo dài lê thê
Get short URL