DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing зимний | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
зимнее солнцестояниеđông chí
зи́мние хо́лода́băng giá mùa đông
зимние каникулыkỳ nghỉ đông
зимний вечерtối mùa đông
зимний вечерbuổi chiều đông
зимний опенокnấm kim châm (гриб Una_sun)
зимний садphòng cây cảnh
зимний сезонmùa đông
зимний спортthể thao mùa đông
зимняя одеждаáo mùa đông
зимняя одеждаquằn áo rét
зимняя спячкаđông miên
зимняя спячкаsự ngủ đông
одет по-зимнемуăn mặc theo kiều như trong mùa đông
перегнать скот на зимние пастбищаlùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông
перегонять скот на зимние пастбищаlùa đàn gia súc đến những bãi chăn mùa đông
по-зимнемуtheo kiểu mùa đông
по-зимнемуnhư trong mùa đông
потянулись долгие зимние вечераnhững buổi tối mùa đông kéo dài lê thê