DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing здоро́во | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.будьте здоровы!chúc anh chị, ông, bà... mạnh khỏe!
gen.валить с больной головы на здоровуюtháo dạ đổ vạ cho chè
gen.вот это здорово!cừ thật!
gen.вот это здорово!tuyệt thật!
inf.ему здорово влетелоnó bị phạt nặng
inf.ему здорово влетелоnó bị quờ trách một trận nên thân
gen.ему здорово попалоnó bị mắng dữ lắm
gen.за здорово живёшьvô cớ
inf.здоров как быкkhỏe như vâm
gen.здоровая атмосфераbầu không khí lành mạnh
gen.здоровая критикаsự phê bình bồ ích (đúng đắn)
gen.здоровая пищаthức ăn lành (bồ)
gen.здоровое сердцеtim khỏe
gen.здоровый видvẻ khỏe mạnh
gen.здоровый климатkhí hậu tốt (lành)
gen.здоровый организмcơ thề khỏe mạnh
gen.здоровый пареньchàng thanh niên lực lưỡng
gen.мы здорово усталиchúng tôi mệt dữ
gen.не совсем здоровkhông khỏe lắm
gen.он здорово работаетnó làm giỏi lắm
gen.перекладывать с больной головы на здоровуюtháo dạ đổ vạ cho chè
gen.свалить с больной головы на здоровуюquít làm cam chịu
gen.свалить с больной головы на здоровуюđồ oan đồ tội, đồ vạ, đổ lỗi, gán tội cho người ngay