Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
здоро́во
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
будьте
здоровы
!
chúc anh
chị, ông, bà...
mạnh khỏe!
gen.
валить с больной головы на
здоровую
tháo dạ đổ vạ cho chè
gen.
вот это
здорово
!
cừ thật!
gen.
вот это
здорово
!
tuyệt thật!
inf.
ему
здорово
влетело
nó bị phạt nặng
inf.
ему
здорово
влетело
nó bị quờ trách một trận nên thân
gen.
ему
здорово
попало
nó bị mắng dữ lắm
gen.
за
здорово
живёшь
vô cớ
inf.
здоров
как бык
khỏe như vâm
gen.
здоровая
атмосфера
bầu không khí lành mạnh
gen.
здоровая
критика
sự phê bình bồ ích
(đúng đắn)
gen.
здоровая
пища
thức ăn lành
(bồ)
gen.
здоровое
сердце
tim khỏe
gen.
здоровый
вид
vẻ khỏe mạnh
gen.
здоровый
климат
khí hậu tốt
(lành)
gen.
здоровый
организм
cơ thề khỏe mạnh
gen.
здоровый
парень
chàng thanh niên lực lưỡng
gen.
мы
здорово
устали
chúng tôi mệt dữ
gen.
не совсем
здоров
không khỏe lắm
gen.
он
здорово
работает
nó làm giỏi lắm
gen.
перекладывать с больной головы на
здоровую
tháo dạ đổ vạ cho chè
gen.
свалить с больной головы на
здоровую
quít làm cam chịu
gen.
свалить с больной головы на
здоровую
đồ oan
đồ tội, đồ vạ, đổ lỗi, gán tội
cho người ngay
Get short URL