DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject Saying containing за | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
за ушко да на солнышкоvạch mặt chi trán
начать за здравие, а кончить за упокойtrước khen sau chê
начать за здравие, а кончить за упокойđầu đuôi không khớp
начать за здравие, а кончить за упокойlúc đầu tâng lên mây, sau lại dìm xuống đất