DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing завтра | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.билет годен на завтраvé có giá trị dùng được đến ngày mai
gen.вот что, приходите завтраnày, mai anh đến nhé
gen.вот что, приходите завтраnày nhé, mai anh hãy đến
gen.дело будет послушаться завтраvụ án sẽ đưa ra xử ngày mai
gen.дело будет слушаться завтраvụ án sẽ đưa ra xử ngày mai
gen.до завтра!mai gặp nhau nhé!
gen.до завтра!tạm biệt đến mai nhé!
gen.до завтраđến ngày mai
gen.завтра, а не сегодняngày mai chứ không phải hôm nay
gen.завтра вечеромtối ngày mai
gen.завтра вечеромchiều mai
gen.завтра вечеромtối mai
gen.завтра вечеромchiều ngày mai
gen.завтра меня не будет домаngày mai tôi không có nhà
gen.завтра решится его делоngày mai vụ kiện cùa anh ta sẽ được quyết định
gen.завтра решится его делоvụ kiện của anh ta sẽ được giải quyết ngày mai
gen.завтра утромsáng mai
gen.завтра я буду на собранииngày mai tôi sẽ có mặt ở hội nghị
gen.мы встретимся с вами завтраchúng ta gặp nhau ngày mai
gen.не нынче — завтраngày một ngày hai
gen.не нынче — завтраnay mai
gen.не сегодня, а завтраkhông phải hôm nay mà ngày mai
gen.не сегодня — завтраngày một ngày hai
gen.не сегодня — завтраnay mai
gen.откладывать на завтраhoãn đến ngày mai
gen.приходите хоть сегодня, хоть завтраanh cứ đến hôm nay cũng được, ngày mai cũng được
gen.приходите хоть сегодня, хоть завтраanh cứ đến dù hôm nay, dù ngày mai cũng được
gen.сегодня или завтраhôm nay hay hoặc ngày mai
gen.сегодня ли, завтра лиhoặc là hôm nay hoặc là ngày mai
gen.сегодня ли, завтра лиhôm nay hay ngày mai
gen.собрание будет завтраhội nghị sẽ họp vào ngày mai
gen.я буду там завтраngày mai tôi sẽ có mặt ở đấy
gen.я заеду к вам завтраmai tôi sẽ ghé thăm anh
gen.я рассчитываю вернуться завтраtôi dự định dự tính, định, tính sẽ về ngày mai
gen.я рассчитываю вернуться завтраtôi dự định dự tính, định, tính ngày mai sẽ về