Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
завоевать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
завоевать
авторитет
gây được uy tín
gen.
завоевать
всеобщее уважение
được mọi người tôn trọng
gen.
завоевать
чьё-л.
доверие
tranh thù lòng tin cùa
(ai)
sport.
завоевать
первенство
tranh giải vô địch
gen.
завоевать
первенство
giành địa vị đứng đầu
gen.
завоевать
первенство по футболу
đoạt giải vô địch bóng đá
sport.
завоевать
первое место
đoạt
tranh được
giải nhất
gen.
завоевать
победу
giành
được
thắng lợi
gen.
завоевать
престиж
gây uy tín
gen.
завоевать
чьё-л.
расположение
tranh thù được cảm tình cùa
(ai)
gen.
завоевать
страну
xâm chiếm
xâm lăng, xâm lược, chinh phục
đất nước
Get short URL