Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
завестись
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в доме
завелись
мыши
trong nhà có chuột
gen.
в доме
завелись
новые порядки
trong nhà nền nếp mới đã được đặt ra
gen.
завести
кого-л.
в тупик
đẩy ai vào chỗ bí
gen.
завести
кого-л.
в тупик
dòn ai vào thế bí
gen.
завести
дружбу
kết bạn
gen.
завести
друзей
tìm
được
bạn
gen.
завести
знакомство
làm quen với
(с кем-л., ai)
gen.
завести
лошадь во двор
dắt ngựa vào sân
gen.
завести
мотор
cho động cơ
mô-tơ, môtơ
chạy
gen.
завести
мотор
cho nồ máy
gen.
завести
мотор
khởi động máy
gen.
завести
мотор
quay
mở, phát động, khởi động
máy
gen.
завести
новые порядки
định ra
thiết lập
quy chế mới
gen.
завести
новые порядки
đặt ra
quy định
trật tự mới
gen.
завести
привычку
tập được thói quen
gen.
завести
привычку
có thói quen
gen.
завести
разговор
bắt chuyện với
(с кем-л., ai)
gen.
завести
речь
mở đầu câu chuyện về điều
(о чём-л., gì)
gen.
завести
речь
khơi mào câu chuyện về việc
(о чём-л., gì)
gen.
завести
семью
lập gia đình
gen.
завести
собаку
nuôi con chó
gen.
завести
хозяйство
mua sắm sửa dồ đạc cần dùng trong nhà
gen.
завести
часы
lên dây đòng hồ
gen.
куда ты нас
завёл
?
mày dẫn chúng tao loanh quanh đến tận đâu?
gen.
объяснение причин далеко бы
завело
меня
việc giải thích lý do sẽ đưa tôi đi quá xa
(sẽ bắt tôi đi quá sâu)
gen.
у него
завелись
деньги
nó đã cỏ tiền
gen.
у него
завелись
новые знакомства
anh ấy có bạn bè mới
Get short URL